Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分散する

Mục lục

[ ぶんさん ]

vs

phân tán/phát tán
開発リスクを分散する :Phát tán sự rủi ro đang phát triển.
リスクを減らすために投資を分散する :Phân tán đầu tư nhằm hạn chế rủi ro.

[ ぶんさんする ]

vs

xả
tản
rải rác
rải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分散協調処理

    Tin học [ ぶんさんきょうちょうしょり ] xử lý phối hợp phân tán [distributed cooperative processing]
  • 分散強化合金

    Kỹ thuật [ ぶんさんきょうかごうきん ] hợp kim phân tán mạnh [dispersion strengthened alloy]
  • 分散化

    Tin học [ ぶんさんか ] sự phi tập trung hóa/phân tán [decentralization]
  • 分散データベース

    Tin học [ ぶんさんデータベース ] cơ sơ dữ liệu phân tán [distributed data base] Explanation : Hệ tính toán phân tán bao gồm...
  • 分散データ処理

    Tin học [ ぶんさんデータしょり ] xử lý dữ liệu phân tán [distributed data processing/DDP (abbr.)]
  • 分散制御

    Tin học [ ぶんさんせいぎょ ] Xử lý phân tán [decentralized control]
  • 分散分析

    Kỹ thuật [ ぶんさんぶんせき ] sự phân tích sự phân tán [analysis of variance] Category : chất lượng [品質]
  • 分散分析法

    Tin học [ ぶんさんぶんせきほう ] phân tích sự biến đổi [analysis of variance]
  • 分散処理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぶんさんしょり ] 1.1.1 sự xử lý phân tán [distributed processing] 2 Tin học 2.1 [ ぶんさんしょり...
  • 分散処理システム

    Tin học [ ぶんさんしょりシステム ] hệ thống xử lý phân bố [distributed processing system] Explanation : Một hệ máy tính được...
  • 分散処理環境

    Tin học [ ぶんさんしょりかんきょう ] Môi trường tín toán phân tán/DCE [DCE/Distributed Computing Environment] Explanation : DCE là...
  • 分散試験法

    Tin học [ ぶんさんしけんほう ] phương pháp kiểm tra phân tán [distributed test method]
  • 分散配置

    Tin học [ ぶんさんはいち ] quản trị phân tán [distributed, decentralized arrangement] Explanation : Khi hệ phân tán phát triển thì...
  • 分散投資

    Kinh tế [ ぶんさんとうし ] sự đầu tư đa dạng [diversified investment] Category : Đầu tư [投資理論] Explanation : 特定の商品に投資をするのではなく、複数の商品に投資をすること。///資金を複数の投資対象に分けてリスクを分散させる方法。///投資対象が複数のものであれば、仮にその内の一つが値下がりするというリスクが発生しても、他のものでカバーできるという単純な原理。(=銘柄分散投資)///さらに、時間による分散という考え方もある。(=時間分散投資)///株式も債券も常に値動きがあるので、一時期にまとめて投資をするのではなく、時間をずらしながら投資を続けることによって購入価格を平均化して、大きな値下がりリスクを避ける方法。
  • 分散性

    Kỹ thuật [ ぶんさんせい ] tính phân tán [dispersibility]
  • 分数

    Mục lục 1 [ ふんすう ] 1.1 n 1.1.1 lẻ 2 [ ぶんすう ] 2.1 n 2.1.1 phân số 3 Kỹ thuật 3.1 [ ふんすう ] 3.1.1 phân số [fraction]...
  • 分担

    [ ぶんたん ] n sự gánh vác (trách nhiệm) この損害は皆で分担しよう. :Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này 3...
  • 分担する

    [ ぶんたん ] vs phân chia (trách phận)/gánh vác 任を分担する: gánh vác trách nhiệm
  • 分担率

    Mục lục 1 [ ぶんたんりつ ] 1.1 vs 1.1.1 phần góp 1.1.2 khoản góp 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんたんりつ ] 2.1.1 phần góp/khoản góp...
  • 切っ先

    [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm 剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕 :Bộ phận từ giữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top