Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分散分析

Kỹ thuật

[ ぶんさんぶんせき ]

sự phân tích sự phân tán [analysis of variance]
Category: chất lượng [品質]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分散分析法

    Tin học [ ぶんさんぶんせきほう ] phân tích sự biến đổi [analysis of variance]
  • 分散処理

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぶんさんしょり ] 1.1.1 sự xử lý phân tán [distributed processing] 2 Tin học 2.1 [ ぶんさんしょり...
  • 分散処理システム

    Tin học [ ぶんさんしょりシステム ] hệ thống xử lý phân bố [distributed processing system] Explanation : Một hệ máy tính được...
  • 分散処理環境

    Tin học [ ぶんさんしょりかんきょう ] Môi trường tín toán phân tán/DCE [DCE/Distributed Computing Environment] Explanation : DCE là...
  • 分散試験法

    Tin học [ ぶんさんしけんほう ] phương pháp kiểm tra phân tán [distributed test method]
  • 分散配置

    Tin học [ ぶんさんはいち ] quản trị phân tán [distributed, decentralized arrangement] Explanation : Khi hệ phân tán phát triển thì...
  • 分散投資

    Kinh tế [ ぶんさんとうし ] sự đầu tư đa dạng [diversified investment] Category : Đầu tư [投資理論] Explanation : 特定の商品に投資をするのではなく、複数の商品に投資をすること。///資金を複数の投資対象に分けてリスクを分散させる方法。///投資対象が複数のものであれば、仮にその内の一つが値下がりするというリスクが発生しても、他のものでカバーできるという単純な原理。(=銘柄分散投資)///さらに、時間による分散という考え方もある。(=時間分散投資)///株式も債券も常に値動きがあるので、一時期にまとめて投資をするのではなく、時間をずらしながら投資を続けることによって購入価格を平均化して、大きな値下がりリスクを避ける方法。
  • 分散性

    Kỹ thuật [ ぶんさんせい ] tính phân tán [dispersibility]
  • 分数

    Mục lục 1 [ ふんすう ] 1.1 n 1.1.1 lẻ 2 [ ぶんすう ] 2.1 n 2.1.1 phân số 3 Kỹ thuật 3.1 [ ふんすう ] 3.1.1 phân số [fraction]...
  • 分担

    [ ぶんたん ] n sự gánh vác (trách nhiệm) この損害は皆で分担しよう. :Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này 3...
  • 分担する

    [ ぶんたん ] vs phân chia (trách phận)/gánh vác 任を分担する: gánh vác trách nhiệm
  • 分担率

    Mục lục 1 [ ぶんたんりつ ] 1.1 vs 1.1.1 phần góp 1.1.2 khoản góp 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんたんりつ ] 2.1.1 phần góp/khoản góp...
  • 切っ先

    [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm 剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕 :Bộ phận từ giữa...
  • 切ない

    [ せつない ] adj vất vả/khó nhọc/làm đau đớn/làm mệt mỏi/khó khăn/khó chịu/đè nặng/ngột ngạt
  • 切取り

    Tin học [ きりとり ] cắt [clipping]
  • 切取り画素配列

    Tin học [ きりトリガそはいれつ ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array]
  • 切妻

    [ きりずま ] n Đầu hồi/tây hiên 両切妻屋根 :Mái nhà hai đầu hồi 切妻屋根 :Nhà có đầu hồi//nhà hai mái dốc...
  • 切実

    Mục lục 1 [ せつじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1...
  • 切実な

    Mục lục 1 [ せつじつな ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ せつじつな ] n thiết thực bức thiết
  • 切実に

    [ せつじつに ] n tha thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top