Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分数

Mục lục

[ ふんすう ]

n

lẻ

[ ぶんすう ]

n

phân số
分数方程式 :Phương trình phân số
単位分数 :Phân số tối giản

Kỹ thuật

[ ふんすう ]

phân số [fraction]

[ ぶんすう ]

phân số [fractional number]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分担

    [ ぶんたん ] n sự gánh vác (trách nhiệm) この損害は皆で分担しよう. :Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này 3...
  • 分担する

    [ ぶんたん ] vs phân chia (trách phận)/gánh vác 任を分担する: gánh vác trách nhiệm
  • 分担率

    Mục lục 1 [ ぶんたんりつ ] 1.1 vs 1.1.1 phần góp 1.1.2 khoản góp 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんたんりつ ] 2.1.1 phần góp/khoản góp...
  • 切っ先

    [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm 剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕 :Bộ phận từ giữa...
  • 切ない

    [ せつない ] adj vất vả/khó nhọc/làm đau đớn/làm mệt mỏi/khó khăn/khó chịu/đè nặng/ngột ngạt
  • 切取り

    Tin học [ きりとり ] cắt [clipping]
  • 切取り画素配列

    Tin học [ きりトリガそはいれつ ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array]
  • 切妻

    [ きりずま ] n Đầu hồi/tây hiên 両切妻屋根 :Mái nhà hai đầu hồi 切妻屋根 :Nhà có đầu hồi//nhà hai mái dốc...
  • 切実

    Mục lục 1 [ せつじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1...
  • 切実な

    Mục lục 1 [ せつじつな ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ せつじつな ] n thiết thực bức thiết
  • 切実に

    [ せつじつに ] n tha thiết
  • 切上げ機能

    Tin học [ きりあげきのう ] hàm làm tròn lên [round-up function/rounding]
  • 切り

    Mục lục 1 [ きり ] 1.1 n 1.1.1 giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối 1.1.2 cắt/thái 1.2 suf...
  • 切りつめる

    [ きりつめる ] suf thâu ngắn
  • 切りばり法

    Tin học [ きりばりほう ] lý thuyết hình thức [gestalt method/a priori method]
  • 切り取る

    Tin học [ きりとる ] cắt [clipping]
  • 切り売り

    [ きりうり ] n bán theo khúc/bán theo mảnh 思想を切り売りする人 :người bán lẻ それではまるで学問を切り売りしているようなものだ. :Bạn...
  • 切り妻

    [ きりづま ] n đầu hồi/mái che/mái hiên 切り妻屋根 :gác mái hiên 切り妻壁 :vách hiên
  • 切り妻屋根

    [ きりづまやね ] n mái nhà có đầu hồi/mái nhà có mái hiên/mái nhà có mái che
  • 切り屑

    Kỹ thuật [ きりくず ] vỏ bào/mạt giũa [chip]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top