Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分析化学

[ ぶんせきかがく ]

n

hóa học phân tích
分析化学的研究 :Nghiên cứu về hóa học phân tích
分析化学的情報 :Thông tin (dữ liệu) về hóa học phân tích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分析用見本

    Mục lục 1 [ ぶんせきようみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu xét nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんせきようみほん ] 2.1.1 mẫu xét nghiệm...
  • 分析証明書

    Mục lục 1 [ ぶんせきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận phân tích 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんせきしょうめいしょ ]...
  • 分析検査表

    Kỹ thuật [ ぶんせきけんさひょう ] bảng kiểm tra phân tích [analysis sheet]
  • 分析法学

    Kinh tế [ ぶんせきほうがく ] luật học/phân tích luật học [analytical jurisprudence]
  • 分析手法

    Tin học [ ぶんせきしゅほう ] phương pháp phân tích [analytical method]
  • 分損

    Kinh tế [ ぶんそん ] mất một phần [partial loss] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 分校

    [ ふんこう ] n phân hiệu
  • 分業

    [ ぶんぎょう ] n sự phân công (lao động) 国際労働分業: phân công lao động quốc tế
  • 分極

    Kỹ thuật [ ぶんきょく ] sự phân cực [polarization]
  • 分権

    [ ぶんけん ] n phân quyền
  • 分母

    Mục lục 1 [ ぶんぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẫu số/mẫu thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんぼ ] 2.1.1 mẫu số [denominator] 3 Tin học 3.1 [ ぶんぼ...
  • 分泌

    Mục lục 1 [ ぶんぴ ] 1.1 n 1.1.1 sự cất giấu/sự giấu giếm/sự bưng bít 1.2 n 1.2.1 sự bài tiết/bài tiết [ ぶんぴ ] n sự...
  • 分泌物

    Mục lục 1 [ ぶんぴぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật giấu giếm/vật tàng trữ 1.1.2 vật được bài tiết ra [ ぶんぴぶつ ] n vật giấu...
  • 分流

    Mục lục 1 [ ぶんりゅう ] 1.1 n 1.1.1 nhánh sông 1.1.2 ngách sông 2 Tin học 2.1 [ ぶんりゅう ] 2.1.1 phân đôi/phân chia [splitting]...
  • 分断後部

    Tin học [ ぶんだんこうぶ ] mồ côi [widow] Explanation : Một lỗi về khuôn thức, trong đó dòng cuối của một đoạn văn nằm...
  • 分断前部

    Tin học [ ぶんだんぜんぶ ] dòng mồ côi [orphan] Explanation : Một sự đứt đoạn về mặt khuôn thức trang, trong đó dòng đầu...
  • 分散

    Mục lục 1 [ ぶんさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tán 1.1.2 phân tán 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんさん ] 2.1.1 sư khác nhau/mâu thuẫn [variance...
  • 分散型

    Tin học [ ぶんさんがた ] phân tán (cấu hình) [distributed (configuration)]
  • 分散型トランザクション

    Tin học [ ぶんさんがたとらんざくしょん ] giao dịch phân tán [distributed transaction]
  • 分散型データベース管理システム

    Tin học [ ぶんさんがたデータベースかんりシステム ] Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán-DDBMS [Distributed DataBase...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top