Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分離可能契約

Mục lục

[ ぶんりかのうけいやく ]

n

hợp đồng chia được

Kinh tế

[ ぶんりかのうけいやく ]

hợp đồng chia được [severable contract]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分離子

    Tin học [ ぶんりし ] dụng cụ ngăn cách/thiết bị ngăn cách [separator]
  • 分離子文字

    Tin học [ ぶんりしもじ ] ký tự ngăn cách [separator character]
  • 分離符

    Tin học [ ぶんりふ ] dấu ngăn cách [separator]
  • 分離記号

    Tin học [ ぶんりきごう ] ký hiệu ngăn cách [separator]
  • 分析

    Mục lục 1 [ ぶんせき ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích 1.1.2 phân tích 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんせき ] 2.1.1 sự phân tích [analysis] [ ぶんせき...
  • 分析する

    Mục lục 1 [ ぶんせき ] 1.1 vs 1.1.1 phân tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんせきする ] 2.1.1 phân tích [analyze] [ ぶんせき ] vs phân...
  • 分析合成形分類体系

    Tin học [ ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân tích tổng hợp [analytico-synthetic classification...
  • 分析形分類体系

    Tin học [ ぶんせきがたぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân tích [analytical classification system]
  • 分析化学

    [ ぶんせきかがく ] n hóa học phân tích 分析化学的研究 :Nghiên cứu về hóa học phân tích 分析化学的情報 :Thông...
  • 分析用見本

    Mục lục 1 [ ぶんせきようみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu xét nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんせきようみほん ] 2.1.1 mẫu xét nghiệm...
  • 分析証明書

    Mục lục 1 [ ぶんせきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận phân tích 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんせきしょうめいしょ ]...
  • 分析検査表

    Kỹ thuật [ ぶんせきけんさひょう ] bảng kiểm tra phân tích [analysis sheet]
  • 分析法学

    Kinh tế [ ぶんせきほうがく ] luật học/phân tích luật học [analytical jurisprudence]
  • 分析手法

    Tin học [ ぶんせきしゅほう ] phương pháp phân tích [analytical method]
  • 分損

    Kinh tế [ ぶんそん ] mất một phần [partial loss] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 分校

    [ ふんこう ] n phân hiệu
  • 分業

    [ ぶんぎょう ] n sự phân công (lao động) 国際労働分業: phân công lao động quốc tế
  • 分極

    Kỹ thuật [ ぶんきょく ] sự phân cực [polarization]
  • 分権

    [ ぶんけん ] n phân quyền
  • 分母

    Mục lục 1 [ ぶんぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẫu số/mẫu thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんぼ ] 2.1.1 mẫu số [denominator] 3 Tin học 3.1 [ ぶんぼ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top