Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

切る

Mục lục

[ きる ]

v5r

xắn
tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao
切っても切れない関係にある :Ở trong mối quan hệ ràng buộc không thể tách rời
彼はその商社とすっかり手を切った. :Hắn ta đã chấm dứt mọi mối quan hệ với công ty thương mại đó.
rọc
li dị/li thân
hạ giá/bán thấp hơn giá thành sản xuất
đi qua/đi ngang qua (một con phố)
~から逃げ切る :chạy nhanh qua~
cưa
chọc tiết
cắt/chặt/thái/băm/ngắt/đốn/hạ/bấm/cúp/thái/xé/bẻ/lật/ấn định/cắt đứt
_インチの厚さに切る :Cắt thành miếng dầy ~ inch.
身を切るような風 :Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切削加工

    Kỹ thuật [ せっさくかこう ] gia công cắt [cutting]
  • 切削工具

    Kỹ thuật [ せっさくこうぐ ] công cụ cắt [cutter,cutting tool]
  • 切削幅

    Kỹ thuật [ せっさくはば ] khoảng rộng cắt gọt [width of cut]
  • 切削速度

    Kỹ thuật [ せっさくそくど ] tốc độ cắt [cutting speed]
  • 切削条件

    Kỹ thuật [ せっさくじょうけん ] điều kiện cắt [cutting condition]
  • 切削機

    Kỹ thuật [ せっさくき ] máy tiện
  • 切削油

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せっさくゆ ] 1.1.1 dầu cắt [cutting-oil,cutting fluid] 1.2 [ せっさくゆ ] 1.2.1 dầu làm mát [coolant]...
  • 切削温度

    Kỹ thuật [ せっさくおんど ] nhiệt độ cắt [cutting temperature]
  • 切符

    [ きっぷ ] n vé 安楽な生活あるいは現世での成功への切符 :chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống...
  • 切符売場

    [ きっぷうりば ] n nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé
  • 切符売り

    [ きっぷうり ] n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người thu vé
  • 切符売り場

    Mục lục 1 [ きっぷうりば ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé [ きっぷうりば ] n nơi bán...
  • 切符切り

    [ きっぷきり ] n việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé 切符切りのはさみ :Máy bấm lỗ vé
  • 切粉

    Kỹ thuật [ きりこ ] phoi [Shavings] Explanation : 銅の削りかす///(金属の削りかす)
  • 切線

    Kỹ thuật [ せっせん ] sự cắt dây [wire cutting]
  • 切片

    [ せっぺん ] n bông tuyết/ vết cắt
  • 切願する

    Mục lục 1 [ せつがんする ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7...
  • 切迫

    [ せっぱく ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
  • 切迫する

    [ せっぱくする ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
  • 切腹

    [ せっぷく ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top