Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

切れ

Mục lục

[ きれ ]

n

mảnh/miếng/miếng cắt/miếng chặt ra/miếng bổ ra
チーズの厚切れ1枚 :Một khoanh pho mát
一時(的に)在庫切れ :Tạm thời không có sẵn/ hết tồn kho tạm thời

Kỹ thuật

[ きれ ]

đứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切れない

    Mục lục 1 [ きれない ] 1.1 adj 1.1.1 không hết/không xuể 1.1.2 cùn/không cắt được [ きれない ] adj không hết/không xuể...
  • 切れの帽子

    [ きれのぼうし ] n mũ vải
  • 切れ屋

    [ きれや ] n kho chứa hàng khô
  • 切れ刃

    Kỹ thuật [ きれは ] dao cắt [cutting edge]
  • 切れ刃の逃げ角

    Kỹ thuật [ きれはのにげかく ] góc thoát dao cắt [tip clearance]
  • 切れ刃角

    Kỹ thuật [ きれはかど ] góc đưa dao cắt [cutting edge angle]
  • 切れる

    Mục lục 1 [ きれる ] 1.1 v1 1.1.1 vỡ tung/nổ tung/sụp đổ 1.1.2 sắc/cắt tốt 1.1.3 khôn ngoan/thông minh/sắc sảo 1.1.4 đứt/bị...
  • 切れるナイフ

    [ きれるナイフ ] n dao sắc
  • 切れる男

    [ きれるおとこ ] n người đàn ông có tài/trai tài/người tài/người có tài
  • 切れ端

    [ きれはし/きれっぱし ] Đoạn cắt Đoạn thừa, đoạn bỏ đi
  • 切れ痔

    [ きれじ ] n bệnh trĩ chảy máu
  • 切る

    Mục lục 1 [ きる ] 1.1 v5r 1.1.1 xắn 1.1.2 tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao 1.1.3 rọc 1.1.4 li dị/li thân 1.1.5 hạ giá/bán thấp...
  • 切削加工

    Kỹ thuật [ せっさくかこう ] gia công cắt [cutting]
  • 切削工具

    Kỹ thuật [ せっさくこうぐ ] công cụ cắt [cutter,cutting tool]
  • 切削幅

    Kỹ thuật [ せっさくはば ] khoảng rộng cắt gọt [width of cut]
  • 切削速度

    Kỹ thuật [ せっさくそくど ] tốc độ cắt [cutting speed]
  • 切削条件

    Kỹ thuật [ せっさくじょうけん ] điều kiện cắt [cutting condition]
  • 切削機

    Kỹ thuật [ せっさくき ] máy tiện
  • 切削油

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せっさくゆ ] 1.1.1 dầu cắt [cutting-oil,cutting fluid] 1.2 [ せっさくゆ ] 1.2.1 dầu làm mát [coolant]...
  • 切削温度

    Kỹ thuật [ せっさくおんど ] nhiệt độ cắt [cutting temperature]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top