- Từ điển Nhật - Việt
切手蒐集
[ きってしゅうしゅう ]
n
sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
切手集め
[ きってあつめ ] n sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem -
切替えシステム
Tin học [ きりかえシステム ] hệ thống chuyển đổi [change-over system] -
刀
Mục lục 1 [ かたな ] 1.1 n 1.1.1 thanh kiếm/thanh gươm 1.1.2 đao [ かたな ] n thanh kiếm/thanh gươm 刀を抜く: rút kiếm ra đao -
刀のつか
[ かたなのつか ] n chuôi -
刀の柄
[ かたなのつか ] n chuôi dao -
刀刃
[ とうじん ] n Lưỡi gươm -
刀傷
[ とうしょう ] n vết thương do gươm chém -
刀剣
Mục lục 1 [ とうけん ] 1.1 n 1.1.1 đao kiếm 1.1.2 đao [ とうけん ] n đao kiếm さむらい刀剣博物館 :bảo tàng kiếm/gươm... -
刀剣商
[ とうけんしょう ] n cửa hàng bán gươm kiếm -
刀身
[ とうしん ] n Lưỡi gươm 刀身の細い刀 :lưỡi dao mỏng 刀身の細いナイフ :banh xa lam/dao cạo -
刀背
[ とうはい ] n sống dao/sống gươm/sống đao -
刀架
[ とうか ] n giá treo gươm/giá để đao -
嘱託
[ しょくたく ] n sự giao phó/ giao phó/ sự tạm thời -
嘱託する
[ しょくたく ] vs giao phó -
嘱望
[ しょくぼう ] n sự kỳ vọng/sự hy vọng/ kỳ vọng/ hy vọng -
嘱望する
[ しょくぼう ] vs kỳ vọng/hy vọng 将来を嘱望させる: kỳ vọng vào tương lai -
嘲弄
[ ちょうろう ] n sự trào lộng -
嘲る
Mục lục 1 [ あざける ] 1.1 n, uk 1.1.1 chế diễu 1.2 v5r, uk 1.2.1 chế giễu/nhạo báng/phỉ báng/giễu cợt [ あざける ] n, uk... -
嘲笑
[ ちょうしょう ] n sự cười nhạo -
嘲罵
[ ちょうば ] n sự mắng nhiếc/sự nhục mạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.