Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

切断する

Mục lục

[ せつだんする ]

n

cắt dứt
cắt bỏ
cắt
bửa

vs

cắt rời/phân đoạn/chia đoạn

vs

chận

vs

cụt

vs

xẻ

vs

xiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切断トーチ

    Kỹ thuật [ せつだんトーチ ] mỏ cắt [cutting blowpipe, cutting torch] Explanation : 熱切断に用いるトーチ。
  • 切断火口

    Kỹ thuật [ せつだんひぐち ] mỏ cắt/đầu cắt [cutting tip] Category : hàn [溶接]
  • 切断線

    Kỹ thuật [ せつだんせん ] đường cắt [cutting plane line]
  • 切断用研削砥石

    Kỹ thuật [ せつだんようけんさくといし ] đá cắt [cutting-off wheel]
  • 切断面

    Kỹ thuật [ せつだんめん ] mặt cắt [cut surface]
  • 切手

    [ きって ] n tem/tem hàng 分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。 :Đúng...
  • 切手を集める

    [ きってをあつめる ] exp sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem 私の趣味は切手を集めることだ :Sở thích của tôi là sưu...
  • 切手蒐集

    [ きってしゅうしゅう ] n sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem
  • 切手集め

    [ きってあつめ ] n sự sưu tập tem/việc sưu tập tem/việc chơi tem/sưu tập tem/sưu tầm tem/chơi tem
  • 切替えシステム

    Tin học [ きりかえシステム ] hệ thống chuyển đổi [change-over system]
  • Mục lục 1 [ かたな ] 1.1 n 1.1.1 thanh kiếm/thanh gươm 1.1.2 đao [ かたな ] n thanh kiếm/thanh gươm 刀を抜く: rút kiếm ra đao
  • 刀のつか

    [ かたなのつか ] n chuôi
  • 刀の柄

    [ かたなのつか ] n chuôi dao
  • 刀刃

    [ とうじん ] n Lưỡi gươm
  • 刀傷

    [ とうしょう ] n vết thương do gươm chém
  • 刀剣

    Mục lục 1 [ とうけん ] 1.1 n 1.1.1 đao kiếm 1.1.2 đao [ とうけん ] n đao kiếm さむらい刀剣博物館 :bảo tàng kiếm/gươm...
  • 刀剣商

    [ とうけんしょう ] n cửa hàng bán gươm kiếm
  • 刀身

    [ とうしん ] n Lưỡi gươm 刀身の細い刀 :lưỡi dao mỏng 刀身の細いナイフ :banh xa lam/dao cạo
  • 刀背

    [ とうはい ] n sống dao/sống gươm/sống đao
  • 刀架

    [ とうか ] n giá treo gươm/giá để đao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top