Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

切片

[ せっぺん ]

n

bông tuyết/ vết cắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切願する

    Mục lục 1 [ せつがんする ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7...
  • 切迫

    [ せっぱく ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
  • 切迫する

    [ せっぱくする ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
  • 切腹

    [ せっぷく ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
  • 切除する

    [ せつじょする ] n cắt bỏ
  • 切掛

    Mục lục 1 [ きっかけ ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực...
  • 切捨て

    Tin học [ きりすて ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation]
  • 切捨て機能

    Tin học [ きりすてきのう ] hàm làm tròn xuống [round-down function]
  • 切株

    [ きりかぶ ] n sợi râu/râu
  • 切欠

    Kỹ thuật [ きっかけ ] vết khía [notch]
  • 切欠試験片

    Kỹ thuật [ きっかけしけんへん ] mẫu vật cắt [notched specimen]
  • 切札

    [ きりふだ ] n lá bài chủ/con át chủ bài
  • 切望する

    [ せつぼうする ] n Tha thiết mong mỏi
  • 切戻し

    Tin học [ きりもどし ] khôi phục/trở lại nguyên thể [cut back/revert]
  • 切戻しなし

    Tin học [ きりもどしなし ] không thể khôi phục [non-revertive]
  • 切戻しあり

    Tin học [ きりもどしあり ] có thể khôi phục [revertive]
  • 切断

    Mục lục 1 [ せつだん ] 1.1 n 1.1.1 trắc đồ 1.1.2 sự cắt rời/sự phân đoạn/sự chia đoạn 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつだん ]...
  • 切断する

    Mục lục 1 [ せつだんする ] 1.1 n 1.1.1 cắt dứt 1.1.2 cắt bỏ 1.1.3 cắt 1.1.4 bửa 1.2 vs 1.2.1 cắt rời/phân đoạn/chia đoạn...
  • 切断トーチ

    Kỹ thuật [ せつだんトーチ ] mỏ cắt [cutting blowpipe, cutting torch] Explanation : 熱切断に用いるトーチ。
  • 切断火口

    Kỹ thuật [ せつだんひぐち ] mỏ cắt/đầu cắt [cutting tip] Category : hàn [溶接]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top