Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

刑事判決

quyết định hình sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刑事訴訟

    [ けいじそしょう ] n tố tụng hình sự 刑事訴訟の可能性について調べる: điều tra tính khả năng của luật tố tụng...
  • 刑事責任を受ける

    Kinh tế [ けいじせきにんをうける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable]
  • 刑事責任を追求する

    Kinh tế [ けいじせきにんをついきゅうする ] Truy cứu trách nhiệm hình sự
  • 刑を受ける

    [ けいをうける ] vs bị án
  • 刑務所

    [ けいむしょ ] n nhà tù/nhà giam/trại giam 凶悪犯罪者用の刑務所: Nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác...
  • 刑罰

    [ けいばつ ] n hình phạt/sự trừng phạt/trừng phạt/phạt (人)を軽い刑(罰)で釈放する: Thả tự do ai đó bằng một...
  • 刑法

    Mục lục 1 [ けいほう ] 1.1 n 1.1.1 luật hình sự 1.1.2 luật hình 1.1.3 hình luật [ けいほう ] n luật hình sự 刑法に違反する:...
  • Mục lục 1 [ ぶ ] 1.1 n 1.1.1 phần 1.1.2 một phần trăm 1.1.3 lãi suất 2 [ ぶん ] 2.1 n 2.1.1 trình độ/trạng thái 2.1.2 phần việc...
  • 分ける

    Mục lục 1 [ わける ] 1.1 v1 1.1.1 tách 1.1.2 sẻ 1.1.3 rẽ 1.1.4 chiết 1.1.5 chia/phân chia 1.1.6 bỏ rơi [ わける ] v1 tách sẻ rẽ...
  • 分け前

    [ わけまえ ] n sự phân chia/sự chia phần 利益の分け前: sự phân chia lợi ích
  • 分け目

    [ わけめ ] n ranh giới/đường ngôi tóc はっきりと分け目をつけないで, 髪は流すようにお願いします. :Đừng rẽ...
  • 分かつ

    [ わかつ ] v5t phân chia/chia ...の負担を分かつ : phân chia sự đảm nhiệm...
  • 分かり

    [ わかり ] n sự hiểu 分かりのいい: thông minh, nhanh nhạy ~切った: (sự thật) hiển nhiên ~にくい: khó hiểu, (chữ viết)...
  • 分かりにくい

    [ わかりにくい ] n khó hiểu
  • 分かりやすい

    [ わかりやすい ] n dễ hiểu
  • 分かれる

    Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 phân chia/tách bạch/chia 1.1.2 chia tay/chia ly/ly biệt [ わかれる ] v1 phân chia/tách bạch/chia...
  • 分からず屋

    Mục lục 1 [ わからずや ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ わからずや ] n kẻ ngu...
  • 分かる

    Mục lục 1 [ わかる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ わかる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý...
  • 分娩室

    [ ぶんべんしつ ] n phòng đẻ
  • 分子

    Mục lục 1 [ ぶんし ] 1.1 n 1.1.1 phần tử 1.1.2 phân tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんし ] 2.1.1 phân tử [molecule] 2.2 [ ぶんし ] 2.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top