Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ れつ ]

n

thứ bực
thứ bậc
hàng/dãy
いろいろな行楽地からの帰りで絶え間なく続く車の列 :Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về
一様収束する連続関数列 :Dãy số liên tiếp không thay đổi

Kỹ thuật

[ れつ ]

hàng dọc/cột [column]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 列変数

    Tin học [ れつへんすう ] biến chuỗi [string variable]
  • 列島

    [ れっとう ] n quần đảo ロシアが支配している列島をめぐる領土問題 :Vấn đề chủ quyền lãnh thổ xung quanh hòn...
  • 列ベクトル

    Tin học [ れつベクトル ] véc tơ cột [column vector]
  • 列国

    [ れっこく ] n các nước 列国の一員 :Nước thành viên của các quốc gia
  • 列番号

    Tin học [ れつばんごう ] số cột [column number]
  • 列記

    [ れっき ] n liệt kê
  • 列記所

    [ れっきしょ ] n bản kê
  • 列記書

    [ れっきしょ ] n bản liệt kê
  • 列車

    Mục lục 1 [ れっしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa/tàu hoả 1.1.2 đoàn tàu [ れっしゃ ] n xe lửa/tàu hoả フランス国鉄の超高速列車 :Xe...
  • 列挙

    [ れっきょ ] n sự liệt kê/bảng liệt kê 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Tại...
  • 列挙分類体系

    Tin học [ れっきょぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại liệt kê [enumerative classification system]
  • 列方行奇偶検査

    Tin học [ れつほうこうきぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ ngang [transverse parity check]
  • [ けい ] n, n-suf án/hình phạt/án phạt/bản án 21カ月の刑: án phạt 21 tháng 執行猶予付きの刑: bản án bị trì hoãn thực...
  • 刑の執行停止

    Kinh tế [ けいのしっこうていし ] ngừng thực hiện bản án [stay of execution]
  • 刑する

    [ けい ] vs xử phạt/xử án/kết án
  • 刑事

    [ けいじ ] n hình sự おとりの刑事: hình sự giăng bẫy 刑事裁判所: tòa án hình sự 刑事事件専門の弁護士: luật sư...
  • 刑事判決

    quyết định hình sự
  • 刑事訴訟

    [ けいじそしょう ] n tố tụng hình sự 刑事訴訟の可能性について調べる: điều tra tính khả năng của luật tố tụng...
  • 刑事責任を受ける

    Kinh tế [ けいじせきにんをうける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable]
  • 刑事責任を追求する

    Kinh tế [ けいじせきにんをついきゅうする ] Truy cứu trách nhiệm hình sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top