Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

初期化

Mục lục

Kỹ thuật

[ しょきか ]

sự thiết định giá trị ban đầu [initialization]

Tin học

[ しょきか ]

khởi tạo [initialization (vs)]
Explanation: Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn thức cho đĩa cứng và các đĩa mềm để nó có thể sẵn sàng sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 初期化子

    Tin học [ しょうきかし ] trình khởi tạo/bộ khởi tạo [initializer]
  • 初期化プログラム

    Tin học [ しょきかプログラム ] chương trình khởi tạo [initial program]
  • 初期化コード

    Tin học [ しょきかコード ] mã khởi tạo [initialization code]
  • 初期化部

    Tin học [ しょきかぶ ] vùng khởi tạo [initialization section]
  • 初期デフォルト

    Tin học [ しょきデフ ] ngầm định khởi tạo [initial default]
  • 初期値

    Tin học [ しょきち ] giá trị khởi tạo [initializing value (IV)]
  • 初期値設定プログラム単位

    Tin học [ しょきちせっていプログラムたんい ] đơn vị dữ liệu chương trình [block data program unit]
  • 初期状態

    Tin học [ しょきじょうたい ] trạng thái khởi tạo [initial state]
  • 初期点

    Tin học [ しょきてん ] điểm khởi tạo [initial point]
  • 初期画面

    Tin học [ しょきがめん ] màn hình mở [opening screen]
  • 初期設定

    Tin học [ しょきせってい ] khởi tạo [initialization (vs)] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn...
  • 初期設定値

    Kỹ thuật [ しょきせっていち ] giá trị được đặt định ban đầu [initial set vlue]
  • 初期調査

    Kinh tế [ しょきちょうさ ] nghiên cứu ban đầu [primary research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 初期連結集合

    Tin học [ しょきれんけつしゅうごう ] tập liên kết khởi tạo [initial link set]
  • 初期条件モード

    Tin học [ しょきじょうけんモード ] chế độ thiết lập lại [initial condition mode/reset mode]
  • 初日

    Mục lục 1 [ しょにち ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày đầu tiên/ngày mở đầu 2 [ はつひ ] 2.1 n 2.1.1 bình minh ngày đầu năm [ しょにち...
  • 初日の出

    [ はつひので ] exp bình minh ngày đầu năm 初日の出を見る :Chào đón binh minh năm mới 初日の出を見に行った。 :Tôi...
  • Mục lục 1 [ はん ] 1.1 n 1.1.1 tiền vàng thời cổ 1.1.2 sự đánh dấu/sự vẽ dấu 1.1.3 phán đoán 1.1.4 kiểm tra qui cách in...
  • 判子

    [ はんこ ] n con dấu/triện
  • 判定

    Mục lục 1 [ はんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự phân định 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんてい ] 2.1.1 sự đánh giá/sự quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top