Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

判断命令

Tin học

[ はんだんめいれい ]

lệnh quyết định [decision instruction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 判断規準

    [ はんだんきじゅん ] n Tiêu chuẩn đánh giá
  • 判断記号

    Tin học [ はんだんきごう ] ký hiệu quyết định [decision symbol]
  • Mục lục 1 [ べつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/riêng biệt 1.1.2 ngoài ra 1.1.3 đặc biệt/trừ ra 1.2 n-suf 1.2.1 phân biệt/riêng biệt/riêng...
  • 別に

    Mục lục 1 [ べつに ] 1.1 adv 1.1.1 khác/ngoài ra 1.1.2 đặc biệt [ べつに ] adv khác/ngoài ra 別に方法がない: ngoài ra chẳng...
  • 別の

    Mục lục 1 [ べつの ] 1.1 adv 1.1.1 riêng biệt 1.1.2 khác [ べつの ] adv riêng biệt khác
  • 別け隔て

    [ わけへだて ] n sự phân biệt đối xử すべての人をわけ隔てなく取り扱う :Đối xử công bằng không phân biệt....
  • 別名

    Mục lục 1 [ べつめい ] 1.1 n 1.1.1 biệt danh 1.1.2 bí danh/biệt hiệu 2 Tin học 2.1 [ べつみょう ] 2.1.1 bí danh [alias] 2.2 [ べつめい...
  • 別居

    Mục lục 1 [ べっきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân 2 [ べつきょ ] 2.1 n 2.1.1 biệt cư 3 Kinh tế...
  • 別居する

    [ べっきょする ] n ở riêng
  • 別人

    [ べつじん ] n người khác 別人に生まれ変わる :biến đổi như thể là một người khác 彼はまるで別人のようだった :Anh...
  • 別便

    [ べつびん ] n bưu kiện đặc biệt ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る :Gửi riêng biệt quà biếu...
  • 別働隊

    [ べつどうたい ] n biệt động đội
  • 別れ

    Mục lục 1 [ わかれ ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh biệt 1.1.2 sự chia tay/sự chia ly [ わかれ ] n sự vĩnh biệt この世への別れ: vĩnh...
  • 別れの挨拶をする

    [ わかれのあいさつをする ] n cáo từ
  • 別れを告げる

    Mục lục 1 [ わかれをつげる ] 1.1 v1 1.1.1 giã từ 1.1.2 cáo biệt [ わかれをつげる ] v1 giã từ cáo biệt
  • 別れる

    Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 xa cách 1.1.2 xa 1.1.3 từ hôn 1.1.4 lìa 1.1.5 chia tay/ly biệt [ わかれる ] v1 xa cách xa từ...
  • 別れ道

    [ わかれみち ] v1 ngách đường
  • 別冊

    [ べっさつ ] n tập riêng 別冊になっている :Được biên soạn theo từng tập riêng. 別冊付録 :Phụ lục tập riêng.
  • 別問題

    [ べつもんだい ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay...
  • 別々

    Mục lục 1 [ べつべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ べつべつ ] n sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top