Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

別れる

Mục lục

[ わかれる ]

v1

xa cách
xa
từ hôn
lìa
chia tay/ly biệt
_年付き合った彼女と別れる :Anh ấy chia tay với người bạn gái mà hai người đã có quan hệ trong ~ năm.
彼と別れてもう長いことになる.:Đã lâu lắm rồi kể từ khi tôi và anh ấy gặp nhau lần cuối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 別れ道

    [ わかれみち ] v1 ngách đường
  • 別冊

    [ べっさつ ] n tập riêng 別冊になっている :Được biên soạn theo từng tập riêng. 別冊付録 :Phụ lục tập riêng.
  • 別問題

    [ べつもんだい ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay...
  • 別々

    Mục lục 1 [ べつべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ べつべつ ] n sự...
  • 別個

    Mục lục 1 [ べっこ ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 từng cái phân biệt 1.1.2 cái khác/ngoài ra [ べっこ ] n, adj-na, adj-no từng cái...
  • 別物

    [ べつもの ] Vật khác
  • 別荘

    [ べっそう ] n biệt thự/nhà nghỉ 田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê 私たちの古い別荘には塗り替えが必要だ :Ngôi...
  • 別館

    [ べっかん ] n nhà phụ/chái 博物館の別館 :Nhà phụ trong viện Bảo tàng. 図書室は別館にある :Thư viện được...
  • 別訴

    Kinh tế [ べっそ ] vụ kiện cáo riêng [separate suit] Explanation : 別の訴え
  • 別離

    Mục lục 1 [ べつり ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ べつり ] n cách biệt biệt ly
  • 別途積立金

    Kinh tế [ べっとつみたてきん ] quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund] Explanation...
  • 別除権

    Kinh tế [ べつじょけん ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。
  • 別棟

    [ べつむね ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh...
  • 別段預金

    Kinh tế [ べつだんよきん ] khoản trữ riêng [special deposit] Explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。...
  • [ り ] n lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 地の利: lợi thế địa lý
  • 利き目

    [ ききめ ] n ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội 利き目の早い薬: thuốc có ảnh hưởng nhanh 忠告しても利き目がない: đã...
  • 利く

    [ きく ] v5k có lợi/có ích ...には鼻が利く: mũi thính (利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。: Người ngoài...
  • 利け者

    [ きけもの ] n Người có ảnh hưởng
  • 利口

    Mục lục 1 [ りこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lanh lợi/mồm mép 1.2 n 1.2.1 sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh [ りこう...
  • 利子

    Mục lục 1 [ りし ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 lợi tức 1.1.4 lời lãi/lãi (ngân hàng) 1.1.5 lãi 2 Kinh tế 2.1 [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top