Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

別荘

[ べっそう ]

n

biệt thự/nhà nghỉ
田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê
私たちの古い別荘には塗り替えが必要だ :Ngôi biệt thự cũ của chúng tôi cần được sơn lại .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 別館

    [ べっかん ] n nhà phụ/chái 博物館の別館 :Nhà phụ trong viện Bảo tàng. 図書室は別館にある :Thư viện được...
  • 別訴

    Kinh tế [ べっそ ] vụ kiện cáo riêng [separate suit] Explanation : 別の訴え
  • 別離

    Mục lục 1 [ べつり ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ べつり ] n cách biệt biệt ly
  • 別途積立金

    Kinh tế [ べっとつみたてきん ] quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund] Explanation...
  • 別除権

    Kinh tế [ べつじょけん ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。
  • 別棟

    [ べつむね ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh...
  • 別段預金

    Kinh tế [ べつだんよきん ] khoản trữ riêng [special deposit] Explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。...
  • [ り ] n lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 地の利: lợi thế địa lý
  • 利き目

    [ ききめ ] n ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội 利き目の早い薬: thuốc có ảnh hưởng nhanh 忠告しても利き目がない: đã...
  • 利く

    [ きく ] v5k có lợi/có ích ...には鼻が利く: mũi thính (利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。: Người ngoài...
  • 利け者

    [ きけもの ] n Người có ảnh hưởng
  • 利口

    Mục lục 1 [ りこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lanh lợi/mồm mép 1.2 n 1.2.1 sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh [ りこう...
  • 利子

    Mục lục 1 [ りし ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 lợi tức 1.1.4 lời lãi/lãi (ngân hàng) 1.1.5 lãi 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 利子率

    Mục lục 1 [ りしりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしりつ ] 2.1.1 suất lãi [rate of interest] [ りしりつ ] n suất...
  • 利子発生証券

    Mục lục 1 [ りしはっせいしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいしょうけん ] 2.1.1 chứng...
  • 利子発生日

    Mục lục 1 [ りしはっせいび ] 1.1 n 1.1.1 ngày tính lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいび ] 2.1.1 ngày tính lãi [interest (or value)...
  • 利子払い渡し通書

    [ りしはらいわたしつうしょ ] n phiếu cổ tức
  • 利子払渡通知書

    Kinh tế [ りしばらいわたしつうちしょ ] phiếu cổ tức [interest warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利害

    Mục lục 1 [ りがい ] 1.1 n 1.1.1 sự lợi hại/lợi ích chung 1.1.2 lợi hại [ りがい ] n sự lợi hại/lợi ích chung さまざまな分野で利害が一致する:...
  • 利己

    [ りこ ] n cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân 利己心: lòng ích kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top