Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n

lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế
地の利: lợi thế địa lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利き目

    [ ききめ ] n ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội 利き目の早い薬: thuốc có ảnh hưởng nhanh 忠告しても利き目がない: đã...
  • 利く

    [ きく ] v5k có lợi/có ích ...には鼻が利く: mũi thính (利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。: Người ngoài...
  • 利け者

    [ きけもの ] n Người có ảnh hưởng
  • 利口

    Mục lục 1 [ りこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lanh lợi/mồm mép 1.2 n 1.2.1 sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh [ りこう...
  • 利子

    Mục lục 1 [ りし ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 lợi tức 1.1.4 lời lãi/lãi (ngân hàng) 1.1.5 lãi 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 利子率

    Mục lục 1 [ りしりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしりつ ] 2.1.1 suất lãi [rate of interest] [ りしりつ ] n suất...
  • 利子発生証券

    Mục lục 1 [ りしはっせいしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいしょうけん ] 2.1.1 chứng...
  • 利子発生日

    Mục lục 1 [ りしはっせいび ] 1.1 n 1.1.1 ngày tính lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りしはっせいび ] 2.1.1 ngày tính lãi [interest (or value)...
  • 利子払い渡し通書

    [ りしはらいわたしつうしょ ] n phiếu cổ tức
  • 利子払渡通知書

    Kinh tế [ りしばらいわたしつうちしょ ] phiếu cổ tức [interest warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利害

    Mục lục 1 [ りがい ] 1.1 n 1.1.1 sự lợi hại/lợi ích chung 1.1.2 lợi hại [ りがい ] n sự lợi hại/lợi ích chung さまざまな分野で利害が一致する:...
  • 利己

    [ りこ ] n cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân 利己心: lòng ích kỷ
  • 利己主義

    [ りこしゅぎ ] n chủ nghĩa vị kỷ/chủ nghĩa cá nhân 利己主義の追求 :theo đuổi chủ nghĩa vị kỷ 利己主義者 :Người...
  • 利己的

    Mục lục 1 [ りこてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 vị ngã 1.1.2 vị kỷ 1.1.3 ích kỷ [ りこてき ] adj-na vị ngã vị kỷ ích kỷ 利己的でない行為 :Hành...
  • 利他主義

    [ りたしゅぎ ] n vị tha
  • 利他的

    [ りたてき ] n vị tha
  • 利便性

    [ りべんせい ] tính tiện lợi
  • 利得

    Tin học [ りとく ] kiếm được [gain]
  • 利回り

    Kinh tế [ りまわり ] lãi suất/cổ tức [interest, return, yield] Category : Chứng khoán, trái phiếu [債券] Explanation : 利率が額面金額に対する利子の割合であるのに対し、投資元本に対する収益の割合が利回りと呼ばれる。///利回りとは、通常、最終利回りを意味し、投資者が最終償還期限まで債券を保有した場合の年利子と1年当たりの償還差損益の合計額の投資元本に対する割合をいう。///その債券が新規発行債券であれば、応募者利回りと呼ばれる。
  • 利率

    Mục lục 1 [ りりつ ] 1.1 vs 1.1.1 lợi suất 1.2 n 1.2.1 lợi tức/tiền lãi/tỷ lệ lãi [ りりつ ] vs lợi suất n lợi tức/tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top