- Từ điển Nhật - Việt
到達
[ とうたつ ]
n
sự đạt đến/sự đạt được
- 生徒たちにはきちんと各自の到達目標を示すべきだ: Anh phải đưa ra những mục tiêu có thể đạt được cho học sinh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
到達する
Mục lục 1 [ とうたつ ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đạt đến 1.1.2 đạt được 2 [ とうたつする ] 2.1 vs 2.1.1 đáo [ とうたつ ] vs... -
到達頻度
Kinh tế [ とうたつひんど ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
到頭
[ とうとう ] adv, uk cuối cùng/sau cùng/kết cục là とうとう彼は絵を仕上げた。: Cuối cùng thì anh ấy cũng hoàn thành... -
到来
[ とうらい ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến. -
刳舟
[ くりぶね ] n Thuyền độc mộc -
制
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n-suf 1.1.1 chế/quy định 1.2 n 1.2.1 hệ thống/tổ chức/qui tắc/pháp luật/sự thiết lập 1.3 n 1.3.1 sự... -
制する
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 vs 1.1.1 xây dựng hệ thống/tổ chức/thiết lập/làm luật/ra qui tắc 2 [ せいする ] 2.1 vs 2.1.1 kiềm... -
制定
Mục lục 1 [ せいてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ban hành luật/đạo luật/sắc lệnh/sự định ra một qui chế 1.1.2 định chế [ せいてい... -
制定の法令
[ せいていのほうれい ] vs pháp định -
制定する
Mục lục 1 [ せいていする ] 1.1 n 1.1.1 ban hành 1.2 vs 1.2.1 ban hành luật/định ra một qui chế 1.3 vs 1.3.1 khai sáng 1.4 vs 1.4.1... -
制帽
[ せいぼう ] n mũ đi học -
制度
Mục lục 1 [ せいど ] 1.1 n 1.1.1 qui chế 1.1.2 điều khoản 1.1.3 chế độ 2 Kinh tế 2.1 [ せいど ] 2.1.1 chế độ [system] [ せいど... -
制度信用取引
Kinh tế [ せいどしんようとりひき ] giao dịch tín dụng chế độ Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引の種類の一つで平成10年12月から、従来の信用取引の名称が制度信用取引となった。///証券取引所の規則によって決済(弁済)の期限や品貸料の金額が決められている信用取引のことをいう。決済までの期間は最長6カ月間で、絶対期日までに決済をしなくてはいけない。制度信用取引を行える証券は、証券取引所に上場している株式等で、制度信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことができる。... -
制作
[ せいさく ] n sự chế tác/ sự làm -
制作する
[ せいさくする ] vs chế tác -
制御
Mục lục 1 [ せいぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự chế ngự/sự thống trị/ kiểm soát/ sự hạn chế 2 Tin học 2.1 [ せいぎょ ] 2.1.1 điều... -
制御域
Tin học [ せいぎょいき ] khu vực điều khiển [control area] -
制御卓
Tin học [ せいぎょたく ] bàn giao tiếp người-máy [(operator) console] Explanation : Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm... -
制御局
Tin học [ せいぎょきょく ] trạm điều khiển/trạm kiểm soát [control station] -
制御モデル
Tin học [ せいぎょモデル ] mô hình điều khiển [control model]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.