Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

制動距離

Kỹ thuật

[ せいどうきょり ]

quãng đường phanh
Category: ô tô [自動車]
Explanation: ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制動機

    [ せいどうき ] n phanh
  • 制空権

    [ せいくうけん ] vs quyền kiểm soát không phận
  • 制約

    Mục lục 1 [ せいやく ] 1.1 n 1.1.1 sự hạn chế/sự giới hạn 1.1.2 lời thề 1.1.3 điều kiện 2 Tin học 2.1 [ せいやく ] 2.1.1...
  • 制約する

    Mục lục 1 [ せいやくする ] 1.1 vs 1.1.1 ra điều kiện 1.1.2 hạn chế/giới hạn [ せいやくする ] vs ra điều kiện hạn chế/giới...
  • 制約集号

    Tin học [ せいやくしゆうごう ] tập hợp các ràng buộc [constraint set]
  • 制約集合

    Tin học [ せいやくしゅうごう ] tập ràng buộc/tập hợp các ràng buộc [constraint set]
  • 制約条件

    Tin học [ せいやくじょうけん ] điều kiện ràng buộc [constraint]
  • 制裁

    Mục lục 1 [ せいさい ] 1.1 n 1.1.1 chế tài 2 Kinh tế 2.1 [ せいさい ] 2.1.1 chế tài (luật) [sanction] [ せいさい ] n chế tài...
  • 制裁法

    [ せいさいほう ] n luật chế tài
  • 制餅

    [ せいもち ] n bánh thánh
  • 制覇

    [ せいは ] n sự thống trị/sự chi phối/ thống trị/ chi phối
  • 制限

    Mục lục 1 [ せいげん ] 1.1 vs 1.1.1 hữu hạn 1.1.2 hạn chế 1.2 n 1.2.1 sự hạn chế 2 Kinh tế 2.1 [ せいげん ] 2.1.1 hạn chế...
  • 制限なし

    Tin học [ せいげんなし ] vô cùng/vô tận/không giới hạn [unlimited/unrestricted]
  • 制限なしトークン

    Tin học [ せいげんなしトークン ] thẻ không bị hạn chế [nonrestricted token]
  • 制限する

    Mục lục 1 [ せいげんする ] 1.1 vs 1.1.1 tiết chế 1.1.2 thắt bóp 1.1.3 kiềm chế 1.1.4 hạn chế [ せいげんする ] vs tiết...
  • 制限付きトークン

    Tin học [ せいげんつきトークン ] thẻ bị hạn chế [restricted token]
  • 制限付交換可能通貨

    Kinh tế [ せいげんつきこうかんかのうつうか ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [partially-convertible currency] Category : Ngoại...
  • 制限付兌換通貨

    Kinh tế [ せいげんつきだかんつうか ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [restrictedly-convertible currency] Category : Ngoại thương...
  • 制限付裏書

    Kinh tế [ せいげんつきうらがき ] ký hậu bảo lưu/ký hậu hạn chế [qualified endorsement/restrictive endorsenment] Category : Ngoại...
  • 制限引受

    [ せいげんひきうけ ] vs chấp nhận có bảo lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top