- Từ điển Nhật - Việt
刺繍する
Xem thêm các từ khác
-
刺繍賞品
[ ししゅうしょうひん ] vs hàng thêu -
刺青
[ いれずみ ] n xăm/xăm hình 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青 :Xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó... -
刺魚
[ とげうお ] n Cá gai -
刺身
[ さしみ ] n gỏi cá/Sasimi -
刺抜き
[ とげぬき ] n Cái nhíp/cái kẹp -
刺激
Mục lục 1 [ しげき ] 1.1 n 1.1.1 sự kích thích/kích thích 2 Kinh tế 2.1 [ しげき ] 2.1.1 động lực/sự kích thích [stimulus (SUR)]... -
刺激する
Mục lục 1 [ しげき ] 1.1 vs 1.1.1 kích thích/thúc đẩy/khuyến khích 2 [ しげきする ] 2.1 vs 2.1.1 xúi 2.1.2 xui 2.1.3 thọc léc... -
刺激・反応理論
Kinh tế [ しげき・はんのうりろん ] thuyết kích thích - phản ứng [stimulus-response theory (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
刺激的
[ しげきてき ] vs gắt -
刺激策
Kinh tế [ しげきさく ] chính sách khuyến khích [stimulus policy] Category : Tài chính [財政] -
刻
[ きざ ] n vết xước -
刻印
Kỹ thuật [ こくいん ] dấu xác nhận tiêu chuẩn [hallmark] -
刻印する
[ こくいんする ] n khắc -
刻一刻
[ こくいっこく ] adv từng khắc từng khắc/từng giờ từng giờ ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。: Từng khắc... -
刻一刻と
[ こくいっこくと ] n từng khắc từng khắc/từng giờ từng giờ ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。: Từng... -
刻む
Mục lục 1 [ きざむ ] 1.1 n 1.1.1 đục chạm 1.2 v5m 1.2.1 thái (rau, quả)/khắc [ きざむ ] n đục chạm v5m thái (rau, quả)/khắc... -
刻時信号
Tin học [ こくじしんごう ] tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse] Explanation : Một mạch điện tử phát... -
刻時パルス
Tin học [ こくじぱるす ] tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse] -
刻時機構
Tin học [ こくじきこう ] đồng hồ [clock] Explanation : Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc... -
刃
[ は ] n lưỡi (gươm)/cạnh sắc 外科用メスの刃 :Lưỡi dao phẫu thuật 鋭く研がれた刃 :Lưỡi dao đã được mài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.