Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

前略

Mục lục

[ ぜんりゃく ]

n

sự lược bỏ phần đầu
kính thư (thay lời chào hỏi về thời tiết)
Ghi chú:dùng trong trường hợp liên lạc gấp(trường hợp gửi thư lần đầu thì không dùng )

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前面

    Mục lục 1 [ ぜんめん ] 1.1 n 1.1.1 mọi mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぜんめん ] 2.1.1 mặt trước [front face] [ ぜんめん ] n mọi mặt...
  • 前衛

    [ ぜんえい ] n quân tiên phong/ những người đi tiên phong
  • 前裏書人

    Kinh tế [ ぜんうらがきにん ] người ký hậu trước [previous endorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 前触れ

    [ まえぶれ ] n người đưa tin/vật báo hiệu/điềm báo (thường là xấu) それは嵐の前触れ。 :Đó là điềm báo của...
  • 前記財産

    Kinh tế [ ぜんきざいさん ] tài sản trình báo trước [premise]
  • 前貸信用状

    Kinh tế [ まえがししんようじょう ] thư tín dụng ứng trước [packing letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 前身

    [ ぜんしん ] n vật đứng trước/người tiền nhiệm/lai lịch/tiền sử/ tiến bộ
  • 前述

    Mục lục 1 [ ぜんじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 đã nói trước đây,đã kể trên 1.1.2 the aforementioned/above-mentioned [ ぜんじゅつ ] n đã...
  • 前部平面

    Kỹ thuật [ ぜんぶへいめん ] mặt phẳng phía trước
  • 前進

    Mục lục 1 [ ぜんしん ] 1.1 n 1.1.1 tiến 1.1.2 thế công 1.1.3 sự tiến lên/sự tiến tới/ sự đi lên [ ぜんしん ] n tiến thế...
  • 前進する

    Mục lục 1 [ ぜんしんする ] 1.1 n 1.1.1 bước tới 1.1.2 bước đi [ ぜんしんする ] n bước tới bước đi
  • 前進回復

    Tin học [ ぜんしんかいふく ] khôi phục tiến [forward recovery]
  • 前進!前進!

    [ ぜんしん!ぜんしん! ] n tiến liên
  • 前進溶接

    Kỹ thuật [ ぜんしんようせつ ] sự hàn tiến [forehand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と同じ溶接。
  • 前逃げ角

    Kỹ thuật [ まえにげかく ] góc thoát trước [front clearance,back clearance angle]
  • 前途

    Mục lục 1 [ ぜんと ] 1.1 n 1.1.1 viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước 1.1.2 tiền đồ [ ぜんと ] n viễn...
  • 前途有望な青年

    [ ぜんとゆうぼうなせいねん ] n thanh niên có triển vọng
  • 前者

    [ ぜんしゃ ] n người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước Lưu ý: nếu trong một đoạn có hai đối tượng thì chỉ...
  • 前提

    [ ぜんてい ] n tiền đề/tiên đề 結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています :Tìm...
  • 前提条件

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぜんていじょうけん ] 1.1.1 điều kiện quyết định trước hết/điều kiện tiên quyết [Precondition]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top