- Từ điển Nhật - Việt
割引
Mục lục |
[ わりびき ]
n
số tiền được giảm bớt
hạ giá
chiết suất
chiết khấu/giảm bớt/giảm giá
- 2割引: chiết khấu 20%
- 割引料金: tiền chiết khấu
- 割引切符: vé giảm giá
- 割引券: phiếu giảm giá
bớt giá
n, suf
sự giảm giá
Kinh tế
[ わりびき ]
giảm giá/chiết khấu/bớt giá/hạ giá [reduction in the price/discount/negotiation/allowance/abatement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
割引き
Mục lục 1 [ わりひき ] 1.1 n, suf 1.1.1 giảm giá 2 [ わりびき ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự giảm giá 2.1.2 bớt giá theo tỷ lệ phần... -
割引く
Mục lục 1 [ わりびく ] 1.1 n, suf 1.1.1 chiết khấu 1.1.2 chiết 1.2 v5k 1.2.1 giảm giá [ わりびく ] n, suf chiết khấu chiết v5k... -
割引可能手形
Kinh tế [ わりびきかのうてがた ] thương phiếu giao dịch được [bankable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引市場
Mục lục 1 [ わりびきしじょう ] 1.1 v5k 1.1.1 thị trường chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきしじょう ] 2.1.1 thị trường... -
割引価格
Mục lục 1 [ わりびきかかく ] 1.1 v5k 1.1.1 giá bớt 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきかかく ] 2.1.1 giá bớt [discount price] [ わりびきかかく... -
割引信用状
Kinh tế [ わりびきしんようじょう ] thư tín dụng chiết khấu [negotiation letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引サービス
Tin học [ わりびきサービス ] dịch vụ khuyến mãi/dịch vụ giảm giá [reduced rate service/discounted service] -
割引率
Mục lục 1 [ わりびきりつ ] 1.1 v5k 1.1.1 suất chiết khấu 1.1.2 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきりつ ] 2.1.1 suất... -
割引銀行
Kinh tế [ わりびきぎんこう ] ngân hàng chiết khấu [bank of discount/discount bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引費用
Kinh tế [ わりびきひよう ] phí chiết khấu [discount charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引関税
Kinh tế [ わりびきかんぜい ] thuế được giảm [discount tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割引済み手形
Mục lục 1 [ わりびきずみてがた ] 1.1 v5k 1.1.1 hối phiếu đã chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきずみてがた ] 2.1.1 hối... -
割引料
Mục lục 1 [ わりびきりょう ] 1.1 v5k 1.1.1 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきりょう ] 2.1.1 phí chiết khấu [discount... -
割引手数料
Mục lục 1 [ わりびきてすうりょう ] 1.1 v5k 1.1.1 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきてすうりょう ] 2.1.1 phí chiết... -
割当
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ わりあて ] 1.1.1 phân chia/phân bố [apportionment] 1.2 [ わりあて ] 1.2.1 hạn ngạch [quota] 2 Tin học 2.1... -
割当て
Mục lục 1 [ わりあて ] 1.1 n 1.1.1 hạn ngạch/phần được chia 2 Tin học 2.1 [ わりあて ] 2.1.1 gán [allocate/assign/binding] [ わりあて... -
割当てる
Mục lục 1 [ わりあてる ] 1.1 n 1.1.1 bổ 1.2 v1 1.2.1 phân phối/phân chia [ わりあてる ] n bổ v1 phân phối/phân chia -
割当す
[ わりあてす ] n bổ báng -
割当量
Kinh tế [ わりあてりょう ] phần chia được [allotment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
割当金
Kinh tế [ わりあてきん ] khoản tiền cấp [allocation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.