Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

創作

[ そうさく ]

n

tác phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 創刊

    [ そうかん ] n sự xuất bản/số phát hành đầu tiên この雑誌は創刊以来20年になりました: tờ báo này kể từ khi...
  • 創刊する

    [ そうかん ] vs xuất bản/phát hành số đầu その新聞は明治 25 年に創刊された.:tờ báo đó phát hành số đầu vào năm...
  • 創出

    Kinh tế [ そうしゅつ ] được cung cấp bởi (luồng tiền mặt) [(cash flow) provided by] Category : Tài chính [財政]
  • 創立

    [ そうりつ ] n sự thành lập/sự sáng lập/sự xây dựng/việc đặt nền móng ABC社創立50周年の本年を迎え、お祝いを申し上げます :chúc...
  • 創立する

    Mục lục 1 [ そうりつする ] 1.1 n 1.1.1 thành lập 1.1.2 tạo lập 1.1.3 khai sáng [ そうりつする ] n thành lập tạo lập khai...
  • 創立メンバー

    Kinh tế [ そうりつめんばー ] Sáng lập viên
  • 創立記念式

    [ そうりつきねんしき ] n lễ kỷ niệm thành lập
  • 創立記念行事

    [ そうりつきねんぎょうじ ] n lễ kỷ niệm thành lập
  • 創立記念日

    [ そうりつきねんび ] n ngày thành lập
  • 創立者

    [ そうりつしゃ ] n người sáng lập
  • 創設する

    Mục lục 1 [ そうせつする ] 1.1 n 1.1.1 lập 1.1.2 gây dựng 1.1.3 gây 1.1.4 đào tạo [ そうせつする ] n lập gây dựng gây đào...
  • 創造

    [ そうぞう ] n sự sáng tạo 創造能力: năng lực sáng tạo
  • 創造力

    Kinh tế [ そうぞうりょく ] năng lực sáng tạo/khả năng sáng tạo [Creativity] Explanation : 創造力とは、異質なものを組み合わせ、今までにない新しい考え方で、製品、技術、システム、方法などを生み出すことをいう。創造のプロセスは、探索―孵化(温め)-ひらめき-検証―説得―実行(-成果実現)までをいう。創造力の内容は新奇性(novelty)と有益性(useful)にある。///創造力を高めるには、挑戦テーマをもつ、異質の刺激を増やす、関係者を説得し、実行する、ことが大切である。
  • 創造する

    Mục lục 1 [ そうぞう ] 1.1 vs 1.1.1 sáng tạo 2 [ そうぞうする ] 2.1 vs 2.1.1 tạo 2.1.2 sáng chế [ そうぞう ] vs sáng tạo さまざまな宗教の最善の部分を組み合わせた一つの哲学を創造する :tạo...
  • 創造性開発

    Kinh tế [ そうぞうせいかいはつ ] phát triển tính sáng tạo [Creativity] Explanation : これからの企業において、その優劣を決めるものは創造性であるといわれるが、創造性とは一般に新しいものを考えだす能力のことである。人間にだけ与えられたこの能力を開発するためにKJ法、NW法はじめブレーンストーミングなどの訓練法がある。
  • 創業する

    [ そうぎょうする ] vs tạo nghiệp
  • 創業期

    [ そうぎょうき ] n bắt đầu thời kỳ Ghi chú:Ở nhật có chế độ cho sinh viên thực tập tại các xí nghiệp.Bắt đầu...
  • 創意

    Mục lục 1 [ そうい ] 1.1 n 1.1.1 sáng ý 1.1.2 sáng kiến [ そうい ] n sáng ý sáng kiến
  • [ ぼう ] n sự phân tách/sự chia ra
  • 剔除

    [ てきじょ ] n sự cắt bỏ (giải phẫu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top