Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

力点

[ りきてん ]

n

trọng âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 力試し

    [ ちからだめし ] n sự kiểm tra về lực
  • 力量

    Mục lục 1 [ りきりょう ] 1.1 n 1.1.1 sức lực 1.1.2 sức [ りきりょう ] n sức lực sức
  • 力量の対比

    [ りきりょうのたいひ ] n tương quan lực lượng
  • 力添え

    [ ちからぞえ ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ
  • 力持ち

    [ ちからもち ] n người lực lưỡng/người cường tráng/người sung sức
  • [ いき ] n vực
  • 域外共通関税

    [ いきがいきょうつうかんぜい ] n biểu thuế đối ngoại chung
  • 域外貿易

    Kinh tế [ いきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 域内貿易

    Kinh tế [ いきないぼうえき ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • [ しろ ] n thành/lâu đài
  • 城壁

    Mục lục 1 [ じょうへき ] 1.1 n 1.1.1 thành trì 1.1.2 thành quách 1.1.3 thành luỹ 1.1.4 thành [ じょうへき ] n thành trì thành...
  • 城主

    [ じょうしゅ ] n chủ tòa thành/chủ lâu đài 城主の権限: quyền hạn của chủ lâu đài
  • 城下町

    [ じょうかまち ] n thị trấn cổ/phố cổ/khu phố quanh lâu đài 城下町的な特色: đặc trưng phố cổ
  • 城郭

    [ じょうかく ] n tòa thành/lâu đài 城郭警護: bảo vệ thành
  • 城門

    [ じょうもん ] n cổng thành
  • 埠頭

    Mục lục 1 [ ふとう ] 1.1 n 1.1.1 cầu nhô 1.1.2 cầu cảng 1.1.3 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとう ] 2.1.1 bến cảng/cầu nhô/cầu...
  • 埠頭上屋引渡し

    Mục lục 1 [ ふとううわやひきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao tại lán cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとううわやひきわたし ] 2.1.1 giao...
  • 埠頭会社

    Kinh tế [ ふとうがいしゃ ] công ty bến cảng [dock company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 埠頭使用量

    [ ふとうしようりょう ] n phí cầu cảng
  • 埠頭使用料

    Kinh tế [ ふとうしようりょう ] thuế bến/phí cầu cảng [berthage/quay dues] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top