- Từ điển Nhật - Việt
労働法
Kinh tế
[ ろうどうほう ]
luật lao động [Labor Law]
- Explanation: 労働法とは、労働者を保護、支援するための法律の総称のこと。主な労働法は次のとおりである。なお、労働三法とは、労働基準法、労働組合法、労働関係調整法を指す。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
労働流入
[ ろうどうりゅうにゅう ] n nhập khẩu lao động -
労働日
[ ろうどうび ] n Ngày lao động/ngày làm việc 労働日に労働が提供されない:Người lao động không được giao việc làm... -
労働時間
Mục lục 1 [ ろうどうじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian lao động 1.1.2 buổi làm [ ろうどうじかん ] n thời gian lao động 使用者は労働時間が6時間を超える場合には、45分の休憩時間を労働時間の途中に与えなければならない :Trong... -
労務
[ ろうむ ] n công việc -
労務課
[ ろうむか ] n sở lao động -
労務者
[ ろうむしゃ ] n thợ thuyền -
労災
[ ろうさい ] vs bảo hiểm tai nạn cho người lao động -
労資協調
[ ろうしきょうちょう ] n sự hiệp lực giữa lao động và tư sản -
労農同盟
[ ろうのうどうめい ] n liên minh công nông -
労苦
[ ろうく ] vs gian lao -
効力
[ こうりょく ] n hiệu lực/tác dụng 法律の ~: hiệu lực của pháp luật 薬の ~: tác dụng của thuốc -
効き目
[ ききめ ] n hiệu quả/ảnh hưởng/hậu quả ~ のある: có hiệu quả -
効く
[ きく ] v5k có tác dụng/có hiệu quả/có ảnh hưởng/có kết quả 薬が ~ : thuốc có tác dụng tốt -
効率
Mục lục 1 [ こうりつ ] 1.1 n 1.1.1 năng xuất 1.1.2 hiệu suất/năng suất/năng lực 2 Kinh tế 2.1 [ こうりつ ] 2.1.1 hiệu quả/tính... -
効率の良い
Tin học [ こうりつのよい ] có hiệu quả [efficient] -
効率化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうりつか ] 1.1.1 hiệu suất hoá [Effectiveness] 2 Tin học 2.1 [ こうりつか ] 2.1.1 sự tối ưu hoá... -
効率性
Tin học [ こうりつせい ] tính hiệu quả [efficiency] -
効用
Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 n 1.1.1 ích dụng 1.1.2 hiệu dụng [ こうよう ] n ích dụng hiệu dụng -
効黒板
[ こうこくばん ] n bảng quảng cáo -
効能
công dụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.