Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

効果

Mục lục

[ こうか ]

adj-no

có hiệu quả/có tác dụng

n

hiệu quả/kết quả
効果(のほど)が証明されていない: không chứng minh được hiệu quả
最大効果(機器や薬などの): hiệu quả cao nhất (của máy móc hay thuốc)
PRキャンペーンの効果: kết quả của chiến dịch PR
RET突然変異の機能効果: hiệu quả chức năng đột biến của RET
効果・効率を重視した政策展開: phát triển chính sách coi trọng hiệu quả

n

hữu hiệu

Kỹ thuật

[ こうか ]

hiệu quả [effect]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 効果を表す

    [ こうかをあらわす ] n có tác dụng trong .../có tác dụng 催眠後に効果を表す: có tác dụng sau thôi miên 少し効果を表す:...
  • 効果音

    Tin học [ こうかおん ] tác động của âm thanh [sound effect(s)]
  • [ げき ] n kịch 劇、どうだった?: Vở kịch thế nào? (人)による自作自演劇: Vở kịch do ai tự biên tự diễn ちゃんばら劇:...
  • 嚇嚇

    [ かくかく ] adv rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn 嚇々たる名声: tên tuổi nổi như cồn
  • 劇場

    Mục lục 1 [ げきじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/rạp hát/sân khấu 1.1.2 kịch trường 1.1.3 hý viện 1.1.4 hý trường 1.1.5 hí viện...
  • 劇場テスト

    Kinh tế [ げきじょうてすと ] phương pháp thử nghiệm tại hiện trường [theater test (RES)]
  • 劇作家

    Mục lục 1 [ げきさっか ] 1.1 n 1.1.1 nhà soạn kịch 1.1.2 kịch gia [ げきさっか ] n nhà soạn kịch kịch gia
  • 劇団

    Mục lục 1 [ げきだん ] 1.1 n 1.1.1 phường chèo 1.1.2 kịch đoàn 1.1.3 đoàn kịch [ げきだん ] n phường chèo kịch đoàn đoàn...
  • 劇的

    [ げきてき ] n, adj-na kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている:...
  • 劇画

    [ げきが ] n hý hoạ
  • 劇薬

    Mục lục 1 [ げきやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ げきやく ] 2.1.1 biện pháp tài chính...
  • 劇映画

    [ げきえいが ] n phim truyện
  • Mục lục 1 [ ちから ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 lực/sức lực/khả năng 1.1.3 công suất máy 2 [ りょく ] 2.1 n-suf 2.1.1 lực 3 Kỹ...
  • 力の合成

    Kỹ thuật [ ちからのごうせい ] sự hợp lực [composition of force]
  • 力のモーメント

    Kỹ thuật [ ちからのモーメント ] mô men lực [moment of force]
  • 力の分解

    Kỹ thuật [ ちからのぶんかい ] sự phân lực [resolution of force]
  • 力の呼ぶ限り

    [ ちからのよぶかぎり ] n-suf hết hơi
  • 力の足りない

    [ ちからのたりない ] n-suf đuối sức
  • 力の換算表

    Kỹ thuật [ ちからのかんさんひょう ] bảng chuyển đổi lực [conversion table of force]
  • 力がつきる

    [ ちからがつきる ] n-suf đừ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top