Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

勧奨

[ かんしょう ]

n

sự khuyến khích/khuyến khích
退職勧奨: khuyến khích nghỉ hưu
勧奨文: lời khuyến khích
勧奨法: phương pháp khuyến khích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勧善懲悪

    [ かんぜんちょうあく ] n giá trị đạo đức cao đẹp/sự hướng thiện trừ ác/sự hướng thiện trừ gian/hướng thiện...
  • 勧告

    [ かんこく ] n sự khuyến cáo/khuyến cáo いんちきの勧告: khuyến cáo gian lận ばかげた勧告: khuyến cáo lố lăng テロ資金対策に関する特別勧告:...
  • 勧告する

    Mục lục 1 [ かんこくする ] 1.1 n 1.1.1 dặn 1.1.2 bảo ban 1.2 vs 1.2.1 khuyến cáo [ かんこくする ] n dặn bảo ban vs khuyến...
  • 勧める

    [ すすめる ] v1 khuyên/gợi ý/giới thiệu/khuyến khích/mời
  • 勧誘

    Mục lục 1 [ かんゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự khuyên bảo/khuyên bảo/sự khuyến dụ/khuyến dụ/xúi dục/sự dụ dỗ/dụ dỗ/rủ/rủ...
  • 勧誘する

    [ かんゆうする ] vs khuyên bảo/khuyến dụ/dụ dỗ/rủ/rủ rê 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する: nhiệt...
  • 勧賞

    [ かんしょう ] n việc khen thưởng/khen thưởng
  • 勧進

    [ かんじん ] n sự hướng thiện (phật giáo)
  • 勧業

    [ かんぎょう ] n nghành công nghiệp (được khuyến khích) 内国勧業博覧会: Hội chợ triển lãm công nghiệp trong nước 勧業債券:...
  • 勲功

    [ くんこう ] n sự ban chức tước/sự phong sắc 忘れられない勲功: việc ban chức tước là không thể quên
  • 勲章

    Mục lục 1 [ くんしょう ] 1.1 n 1.1.1 huy chương 1.1.2 huân chương [ くんしょう ] n huy chương huân chương (人)の誇りを示す勲章:...
  • [ しゃく ] n Shyaku Ghi chú: đơn vị đo dung tích, = 0,018 lít
  • 勾配

    [ こうばい ] n dốc/sự dốc/độ dốc/độ nghiêng  ~ を下がる: xuống con dốc
  • 勿体ない

    Mục lục 1 [ もったいない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 quá tốt/tốt hơn xứng đáng được hưởng/không xứng đáng được 1.1.2 phạm...
  • 勿れ主義の道徳

    [ なかれしゅぎのどうとく ] n Chủ nghĩa cấm đoán
  • 勿論

    [ もちろん ] adv, uk đương nhiên
  • 勃発

    [ ぼっぱつ ] n đột khởi
  • 勃発する

    [ ぼっぱつする ] n bùng nổ 1946年12月インドシナ戦争が勃発した。: Tháng 12,1946 chiến tranh Đông Dương bùng...
  • [ かん ] n trực giác/giác quan thứ sáu/cảm tính/linh cảm 何が正しくて何が間違っているかという自分の勘: Linh cảm của...
  • 勘定

    [ かんじょう ] n sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top