Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

包装付き液状貨物

Kinh tế

[ ほうそうつきえきじょうかもつ ]

hàng lỏng (có bì) [wet goods]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包装リスト

    [ ほうそうりすと ] vs phiếu đóng gói
  • 包装内容

    Mục lục 1 [ ほうそうないよう ] 1.1 vs 1.1.1 bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうないよう ] 2.1.1 bên trong bao bì [contents]...
  • 包装用紙

    Kỹ thuật [ ほうそうようし ] giấy gói [wrapping paper]
  • 包装表

    [ ほうそうひょう ] vs phiếu đóng gói
  • 包装貨物

    Kinh tế [ ほうそうかもつ ] hàng có bì [package(d) cargo (or freight)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 包装費

    Mục lục 1 [ ほうそうひ ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうひ ] 2.1.1 phí đóng gói/Chi phí bao gói [packing charges]...
  • 包装標

    Kinh tế [ ほうそうひょう ] phiếu đóng gói [parking slip] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 包装指図書

    Mục lục 1 [ ほうそうさしずしょ ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうさしずしょ ] 2.1.1 phiếu đóng gói...
  • 包装明細書

    Mục lục 1 [ ほうそうめいさいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうめいさいしょ ] 2.1.1 phiếu đóng...
  • 包装料

    Mục lục 1 [ ほうそうりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうりょう ] 2.1.1 phí đóng gói [packing charges]...
  • 包茎

    [ ほうけい ] Chứng hẹp bao quy đầu
  • 包格曲線

    Kỹ thuật [ ほうかくきょくせん ] đường cong biên
  • 包括する

    [ ほうかつする ] n bao quát
  • 包括協定

    [ ほうかつきょうてい ] n hiệp định khung
  • 包括予定保険証券

    Mục lục 1 [ ほうかつよていほけんしょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn bảo hiểm ngỏ 1.1.2 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1...
  • 包括価格

    Mục lục 1 [ ほうかつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá tính gộp 2 Kinh tế 2.1 [ ほうかつかかく ] 2.1.1 giá tính gộp [blanket price] [...
  • 包括保険証券

    Kinh tế [ ほうかつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm bao (Anh) [blanket policy/blank policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 包括保険証書

    Mục lục 1 [ ほうかつほけんしょうしょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうかつほけんしょうしょ ]...
  • 包括的

    Mục lục 1 [ ほうかつてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bao quát/một cách tổng quát 2 Tin học 2.1 [ ほうかつてき ] 2.1.1 toàn diện...
  • 包括的予定保険

    Kinh tế [ ほうかつてきよていほけん ] phiếu bảo hiểm ngỏ [open cover] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top