Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

化粧品

Mục lục

[ けしょうひん ]

n

phấn son
phấn sáp
mỹ phẩm
30-40代向けの男性化粧品: Mỹ phẩm dành cho nam giới ở độ tuổi 30 và 40
~を配合した化粧品: Mỹ phẩm kết hợp với ~
自然化粧品: Mỹ phẩm tự nhiên
自然材料によって作られた化粧品: Mỹ phẩm được làm bằng các nguyên liệu tự nhiên
動物性の化粧品: Mỹ phẩm có nguồn gốc động vật
ルーシー、ママのお化粧品で遊ぶのはやめて!: Lucy,
hóa trang phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化粧石けん

    [ けしょうせっけん ] n xà phòng thơm
  • 化粧箱

    [ けしょうばこ ] n hộp đựng mỹ phẩm/hộp đựng đồ trang điểm 嫁入り道具入れの化粧箱: Hộp đựng đồ trang điểm...
  • 化粧煉瓦

    [ けしょうれんが ] n gạch men
  • 化繊

    [ かせん ] n sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp 化繊のシャツ: áo sơ mi sợi tổng hợp
  • 化物

    [ ばけもの ] n ma/tà thần/yêu quái
  • 化成品

    [ かせいひん ] n hóa chất
  • 化成皮膜

    Kỹ thuật [ かせいひまく ] màng phủ hóa học [chemical conversion coating]
  • [ きた ] n phía Bắc/miền Bắc 国境の北: phía Bắc biên giới 北から吹く強風: gió thổi từ phương Bắc 北に傾く: chếch...
  • 北に向いた窓

    [ きたにむいたまど ] n cửa sổ mở hướng Bắc
  • 北側

    [ きたがわ ] n phía bắc/bờ bắc/bên bắc 街の北側: phía bắc của thị trấn ビーチの北側にあるがけ: mỏm đá ở phía...
  • 北半球

    [ きたはんきゅう ] n Bán cầu bắc/Bắc bán cầu 北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である: Thực tế, ở...
  • 北口

    [ きたぐち ] n lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc 駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc その駅の北口の再開発地域:...
  • 北台西洋

    [ きただいせいよう ] n bắc đại tây dương
  • 北向き

    [ きたむき ] n hướng sang phía bắc/hướng bắc 私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)...
  • 北大西洋

    [ きたたいせいよう ] n Bắc Đại Tây Dương 北大西洋は、サバの捕獲に最適の場所だ: Bắc Đại Tây Dương là nơi lý...
  • 北大西洋条約

    [ きたたいせいようじょうやく ] n Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương 北大西洋条約機構に加盟する: tham gia vào tổ chức...
  • 北大西洋条約機構

    [ きたたいせいようじょうやくきこう ] n NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương 北大西洋条約機構軍による中国大使館の空爆 :...
  • 北太平洋

    [ きたたいへいよう ] n Bắc Thái Bình Dương 北太平洋亜熱帯海域: vùng biển cận nhiệt đới Bắc Thái Bình Dương 北太平洋海洋科学機構:...
  • 北寄り

    [ きたより ] n sự đến từ hướng Bắc (gió)/từ phương bắc/từ hướng bắc 完全に北寄り: hoàn toàn đến từ hướng...
  • 北寄りの風

    [ きたよりのかぜ ] n gió Bắc/gió đến từ hướng bắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top