Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

北北東

[ ほくほくとう ]

n

đông bắc bắc
北北東への :Tiến đến Đông Bắc Bắc
北北東へ向かう :Hướng đến phía Đông Bắc Bắc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北アメリカ

    [ きたアメリカ ] n Bắc Mỹ 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた: chúng tôi đã trở về từ Bắc Mỹ hai tuần...
  • 北アフリカ

    [ きたあふりか ] n bắc phi
  • 北緯

    [ ほくい ] n bắc vĩ tuyến
  • 北風

    Mục lục 1 [ きたかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió Bắc 1.1.2 bắc phong 2 [ ほくふう ] 2.1 n 2.1.1 bắc phong [ きたかぜ ] n gió Bắc 強い北風が吹き寒く感じられるでしょう:...
  • 北西

    [ ほくせい ] n tây bắc 台風は北西に移動しています :Cơn bão đang di chuyển lên phía Tây Bắc.
  • 北部

    Mục lục 1 [ ほくぶ ] 1.1 n 1.1.1 phía bắc/Bắc bộ 1.1.2 miền bắc [ ほくぶ ] n phía bắc/Bắc bộ 大阪府北部から京都にかけて暴風警報が引き続き発令されている :Cảnh...
  • 北門

    [ きたもん ] n Cổng bắc
  • 北東

    Mục lục 1 [ きたひがし ] 1.1 n 1.1.1 Đông Bắc 2 [ ほくとう ] 2.1 n 2.1.1 đông bắc [ きたひがし ] n Đông Bắc 東京の北東100キロメートルです:...
  • 北極

    Mục lục 1 [ ほっきょく ] 1.1 n 1.1.1 cực Bắc 1.1.2 bắc cực [ ほっきょく ] n cực Bắc 北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線 :Đường...
  • 北極圏

    Mục lục 1 [ ほっきょくけん ] 1.1 n 1.1.1 vùng Bắc Cực 1.1.2 bắc cực quyền [ ほっきょくけん ] n vùng Bắc Cực bắc cực...
  • 北極星

    [ ほっきょくせい ] n sao bắc cực
  • 北欧諸国

    [ ほくおうしょこく ] n các nước Bắc Âu/các nước Scăngđivani
  • 北氷洋

    [ ぼくひょうよう ] n bắc băng dương
  • 北朝鮮

    [ きたちょうせん ] n Bắc Triều Tiên そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ: Đúng rồi! Ông ta đang...
  • 北海道

    [ ほっかいどう ] n Hokkaido 北海道から沖縄まで全国主要都市で :Tại các thành phố chính từ Hokkaido đến Okinawa. 当社の顧客は北海道から九州までの各地のホテルで、その多くは東京に集中している :Khách...
  • 北方

    Mục lục 1 [ ほっぽう ] 1.1 n 1.1.1 phương bắc 1.1.2 phía bắc 1.1.3 hướng bắc 1.1.4 bắc phương 1.1.5 bắc [ ほっぽう ] n phương...
  • 北斗七星

    Mục lục 1 [ ほくとしちせい ] 1.1 n 1.1.1 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh 1.1.2 bắc đẩu [ ほくとしちせい...
  • 北斗星

    Mục lục 1 [ ほくとせい ] 1.1 n 1.1.1 sao bắc đẩu 1.1.2 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh [ ほくとせい...
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n-suf 1.1.1 viên 1.2 n 1.2.1 vườn 2 [ その ] 2.1 n 2.1.1 vườn/công viên [ えん ] n-suf viên この園は野菜・花などを植える為に設けた場所にする:Vườn...
  • 園芸

    [ えんげい ] n nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn 園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn 家庭園芸: làm vườn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top