Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

北極

Mục lục

[ ほっきょく ]

n

cực Bắc
北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線 :Đường giả tưởng trên bề mặt địa cầu nối cực Bắc với cực Nam.
われわれは北極に向かって前進したが、助けなしには戻れなかった :Chúng ta đã có thể đi tiếp lên đến Bắc cực nhưng chúng ta đã không thể trở về nếu không có sự trợ giúp.
bắc cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北極圏

    Mục lục 1 [ ほっきょくけん ] 1.1 n 1.1.1 vùng Bắc Cực 1.1.2 bắc cực quyền [ ほっきょくけん ] n vùng Bắc Cực bắc cực...
  • 北極星

    [ ほっきょくせい ] n sao bắc cực
  • 北欧諸国

    [ ほくおうしょこく ] n các nước Bắc Âu/các nước Scăngđivani
  • 北氷洋

    [ ぼくひょうよう ] n bắc băng dương
  • 北朝鮮

    [ きたちょうせん ] n Bắc Triều Tiên そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ: Đúng rồi! Ông ta đang...
  • 北海道

    [ ほっかいどう ] n Hokkaido 北海道から沖縄まで全国主要都市で :Tại các thành phố chính từ Hokkaido đến Okinawa. 当社の顧客は北海道から九州までの各地のホテルで、その多くは東京に集中している :Khách...
  • 北方

    Mục lục 1 [ ほっぽう ] 1.1 n 1.1.1 phương bắc 1.1.2 phía bắc 1.1.3 hướng bắc 1.1.4 bắc phương 1.1.5 bắc [ ほっぽう ] n phương...
  • 北斗七星

    Mục lục 1 [ ほくとしちせい ] 1.1 n 1.1.1 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh 1.1.2 bắc đẩu [ ほくとしちせい...
  • 北斗星

    Mục lục 1 [ ほくとせい ] 1.1 n 1.1.1 sao bắc đẩu 1.1.2 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh [ ほくとせい...
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n-suf 1.1.1 viên 1.2 n 1.2.1 vườn 2 [ その ] 2.1 n 2.1.1 vườn/công viên [ えん ] n-suf viên この園は野菜・花などを植える為に設けた場所にする:Vườn...
  • 園芸

    [ えんげい ] n nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn 園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn 家庭園芸: làm vườn...
  • 匂い

    Mục lục 1 [ におい ] 1.1 n 1.1.1 mùi 1.1.2 hương vị 1.1.3 hương 1.1.4 hơi hám [ におい ] n mùi 香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ :Ngửi...
  • 匂いに慣れる

    Mục lục 1 [ においになれる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ においになれる ] n quen hơi bén mùi
  • 匂いがある

    [ においがある ] n có mùi
  • 匂いを発散させる

    [ においをはっさんさせる ] n nực mùi
  • 匂い袋

    [ においぶくろ ] n Túi bột thơm
  • 匂い油

    [ においあぶら ] n nước hoa
  • 匂う

    Mục lục 1 [ におう ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 nực mùi 1.1.2 cảm thấy mùi/có mùi [ におう ] v5u, vi nực mùi cảm thấy mùi/có mùi たばこの煙がにおう:...
  • Mục lục 1 [ さじ ] 1.1 n 1.1.1 Cái thìa 2 [ ひ ] 2.1 n 2.1.1 Cái thìa [ さじ ] n Cái thìa [ ひ ] n Cái thìa
  • 匕箸

    [ ひちょ ] n Thìa và đũa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top