- Từ điển Nhật - Việt
区分
Mục lục |
[ くぶん ]
n
sự phân chia/sự phân loại/sự sắp loại/phân chia/phân loại/sắp loại/sắp xếp
- ~の生態的区分: sự phân loại sinh thái của ~
- AとBとの厳密な区分: phân chia chính xác giữa A và B
- 材料区分: phân loại vật liệu
Tin học
[ くぶん ]
đoạn/phân đoạn [partition (vs)/divide/section/subdivide/segment]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
区分する
Mục lục 1 [ くぶんする ] 1.1 n 1.1.1 khu biệt 1.1.2 chia cắt [ くぶんする ] n khu biệt chia cắt -
区分データセット
Tin học [ くぶんデータセット ] tập dữ liệu được phân nhỏ [partitioned data set] -
区分ファイル
Tin học [ くぶんファイル ] tệp được chia nhỏ [partitioned file] -
区分編成
Tin học [ くぶんへんせいほう ] BPAM [BPAM/Basic Partitioned Access Method] -
区分編成データセット
Tin học [ くぶんへんせいデータセット ] tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ [partitioned organization data set] -
区分編成ファイル
Tin học [ くぶんへんせいファイル ] file được chia nhỏ [partitioned file] -
区分番号
Tin học [ くぶんばんごう ] số phân đoạn [segment-number] -
区切り子集合
Tin học [ くぎりししゅうごう ] tập phân cách [delimiter set] -
区切り子集合引数
Tin học [ くぎりししゅうごうひきすう ] tham số tập phân tách [delimiter set parameter] -
区切り子機能
Tin học [ くぎりしきのう ] vai trò phân cách [delimiter role] -
区切り子文字
Tin học [ くぎりしもじ ] ký tự phân cách [delimiter characters] -
区切り子文字列
Tin học [ くぎりしもじれつ ] chuỗi phân cách [delimiter string] -
区切り点
Tin học [ くぎりてん ] điểm ngắt [breakpoint] Explanation : Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép... -
区切り記号
Tin học [ くぎりきごう ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter/separator] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc... -
区切り文字
Tin học [ くぎりもじ ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy,... -
区切る
Mục lục 1 [ くぎる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 cắt bỏ/chia cắt/chia/phân chia 2 Tin học 2.1 [ くぎる ] 2.1.1 định ranh giới/phân ranh/phân... -
区々
[ まちまち ] n, adj-na, adj-no muôn hình muôn vẻ/nhiều loại khác nhau ~な意見: nhiều ý kiến khác nhau -
区画
Mục lục 1 [ くかく ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/vùng đất/khu đất 2 Tin học 2.1 [ くかく ] 2.1.1 khối [block] [ くかく ] n... -
区画する
[ くかく ] vs quy hoạch đất đai/phân chia ranh giới ~を杭で区画する: phân chia ranh giới bằng cọc -
区画道路
[ くかくどうろ ] Đường nội bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.