Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

区分番号

Tin học

[ くぶんばんごう ]

số phân đoạn [segment-number]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 区切り子集合

    Tin học [ くぎりししゅうごう ] tập phân cách [delimiter set]
  • 区切り子集合引数

    Tin học [ くぎりししゅうごうひきすう ] tham số tập phân tách [delimiter set parameter]
  • 区切り子機能

    Tin học [ くぎりしきのう ] vai trò phân cách [delimiter role]
  • 区切り子文字

    Tin học [ くぎりしもじ ] ký tự phân cách [delimiter characters]
  • 区切り子文字列

    Tin học [ くぎりしもじれつ ] chuỗi phân cách [delimiter string]
  • 区切り点

    Tin học [ くぎりてん ] điểm ngắt [breakpoint] Explanation : Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép...
  • 区切り記号

    Tin học [ くぎりきごう ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter/separator] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc...
  • 区切り文字

    Tin học [ くぎりもじ ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy,...
  • 区切る

    Mục lục 1 [ くぎる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 cắt bỏ/chia cắt/chia/phân chia 2 Tin học 2.1 [ くぎる ] 2.1.1 định ranh giới/phân ranh/phân...
  • 区々

    [ まちまち ] n, adj-na, adj-no muôn hình muôn vẻ/nhiều loại khác nhau ~な意見: nhiều ý kiến khác nhau
  • 区画

    Mục lục 1 [ くかく ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/vùng đất/khu đất 2 Tin học 2.1 [ くかく ] 2.1.1 khối [block] [ くかく ] n...
  • 区画する

    [ くかく ] vs quy hoạch đất đai/phân chia ranh giới ~を杭で区画する: phân chia ranh giới bằng cọc
  • 区画道路

    [ くかくどうろ ] Đường nội bộ
  • 区間

    Mục lục 1 [ くかん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đoạn/phân đoạn/khoảng/khoảng cách 2 Tin học 2.1 [ くかん ] 2.1.1 đoạn/phân đoạn...
  • 区間コンベヤー

    Kỹ thuật [ くかんコンベヤー ] dây chuyền trung gian [middle conveyor]
  • 区間推定

    Kỹ thuật [ くかんすいてい ] ước lượng khoảng [interval estimation]
  • 区長

    [ くちょう ] v5r, vt khu trưởng
  • [ い ] n, n-suf y/y học/y tế/bác sĩ 家庭医 : Bác sĩ gia đình ライセンスを受けている自営の精神科医: bác sĩ khoa tâm...
  • 医する

    [ いする ] vs trị liệu/chẩn trị/điều trị/chữa bệnh
  • 医学

    [ いがく ] n y học 医学界: Giới y học 医学生: Sinh viên y khoa 医学博士: Tiến sĩ y khoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top