Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

区役所

[ くやくしょ ]

n

trụ sở hành chính khu vực
区役所が11けたのID番号を送ってきたのよ: trụ sở hành chính đã gửi cho tôi số ID có mười một chữ số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 区別

    [ くべつ ] n sự phân biệt/phân biệt ~間の社会的区別: phân biệt xã hội giữa ~ ~間の明確な区別: phân biệt rõ ràng...
  • 区別する

    [ くべつ ] vs phân biệt AとBを言葉の上で区別する: phân biệt A và B bằng từ ngữ 何が現実で何が仮想か区別する: phân...
  • 区分

    Mục lục 1 [ くぶん ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia/sự phân loại/sự sắp loại/phân chia/phân loại/sắp loại/sắp xếp 2 Tin học...
  • 区分する

    Mục lục 1 [ くぶんする ] 1.1 n 1.1.1 khu biệt 1.1.2 chia cắt [ くぶんする ] n khu biệt chia cắt
  • 区分データセット

    Tin học [ くぶんデータセット ] tập dữ liệu được phân nhỏ [partitioned data set]
  • 区分ファイル

    Tin học [ くぶんファイル ] tệp được chia nhỏ [partitioned file]
  • 区分編成

    Tin học [ くぶんへんせいほう ] BPAM [BPAM/Basic Partitioned Access Method]
  • 区分編成データセット

    Tin học [ くぶんへんせいデータセット ] tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ [partitioned organization data set]
  • 区分編成ファイル

    Tin học [ くぶんへんせいファイル ] file được chia nhỏ [partitioned file]
  • 区分番号

    Tin học [ くぶんばんごう ] số phân đoạn [segment-number]
  • 区切り子集合

    Tin học [ くぎりししゅうごう ] tập phân cách [delimiter set]
  • 区切り子集合引数

    Tin học [ くぎりししゅうごうひきすう ] tham số tập phân tách [delimiter set parameter]
  • 区切り子機能

    Tin học [ くぎりしきのう ] vai trò phân cách [delimiter role]
  • 区切り子文字

    Tin học [ くぎりしもじ ] ký tự phân cách [delimiter characters]
  • 区切り子文字列

    Tin học [ くぎりしもじれつ ] chuỗi phân cách [delimiter string]
  • 区切り点

    Tin học [ くぎりてん ] điểm ngắt [breakpoint] Explanation : Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép...
  • 区切り記号

    Tin học [ くぎりきごう ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter/separator] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc...
  • 区切り文字

    Tin học [ くぎりもじ ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy,...
  • 区切る

    Mục lục 1 [ くぎる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 cắt bỏ/chia cắt/chia/phân chia 2 Tin học 2.1 [ くぎる ] 2.1.1 định ranh giới/phân ranh/phân...
  • 区々

    [ まちまち ] n, adj-na, adj-no muôn hình muôn vẻ/nhiều loại khác nhau ~な意見: nhiều ý kiến khác nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top