Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

十月

[ じゅうがつ ]

n

tháng mười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十戒

    [ じっかい ] n mười điều phật răn dạy
  • 十方

    [ じっぽう ] vs thập phương
  • 十日

    Mục lục 1 [ とおか ] 1.1 n 1.1.1 ngày mười 1.1.2 ngày mùng mười 1.1.3 mười ngày [ とおか ] n ngày mười ngày mùng mười mười...
  • 十日の菊

    [ とおかのきく ] n sự đến muộn/việc muộn mằn
  • 十時頃

    [ じゅうじごろ ] n vào khoảng 10h
  • 占い

    [ うらない ] n việc tiên đoán vận mệnh/sự bói toán
  • 占い師

    Mục lục 1 [ うらないし ] 1.1 n 1.1.1 thầy số 1.1.2 thầy bói [ うらないし ] n thầy số thầy bói
  • 占う

    Mục lục 1 [ うらなう ] 1.1 n 1.1.1 chiêm nghiệm 1.2 v5u 1.2.1 dự đoán/tiên đoán/bói/bói toán 1.3 v5u 1.3.1 xem bói [ うらなう...
  • 占取する

    [ せんしゅする ] v1 chiếm đoạt
  • 占守する

    [ せんしゅする ] v1 chiếm lấy
  • 占める

    Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1 1.1.1 tiêu diệt/đánh bại 1.1.2 nắm giữ/chiếm đóng 1.1.3 mắc 1.1.4 giải thích (cho) 1.1.5 chiếm...
  • 占領

    Mục lục 1 [ せんりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu 1.1.2 sự cư ngụ 1.1.3 sự chiếm giữ/sự chiếm đóng 1.1.4 sự bắt giữ/sự...
  • 占領する

    Mục lục 1 [ せんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 chiếm đóng 1.1.2 bắt giữ/nắm bắt/sở hữu 2 [ せんりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xâm chiếm...
  • 占有

    Mục lục 1 [ せんゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu riêng/tài sản riêng/sự chiếm hữu 2 Tin học 2.1 [ せんゆう ] 2.1.1 giữ/chiếm...
  • 占有する

    [ せんゆう ] vs sở hữu riêng/chiếm hữu
  • 占有留置権

    Mục lục 1 [ せんゆうりゅうちけん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền lưu giữ tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ せんゆうりゅうちけん ] 2.1.1 quyền...
  • 占星術

    [ せんせいじゅつ ] n thuật chiêm tinh
  • 占拠

    [ せんきょ ] v1 chiếm lấy
  • 占拠する

    [ せんきょする ] v1 chiếm đóng
  • Mục lục 1 [ いん ] 1.1 n 1.1.1 cái dấu 2 [ しるし ] 2.1 n 2.1.1 dấu/dấu hiệu/biểu tượng/chứng cớ [ いん ] n cái dấu 印を押す:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top