Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

半分

Mục lục

[ はんぶん ]

n, n-adv

một nửa

[ はんぷん ]

n

Một nửa phút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半分に分ける

    Mục lục 1 [ はんぶんにわける ] 1.1 n 1.1.1 chia hai 1.1.2 chia đôi [ はんぶんにわける ] n chia hai chia đôi
  • 半周

    [ はんしゅう ] n hình bán nguyệt/nửa vòng tròn
  • 半コンテンナー船

    Kinh tế [ はんこんてんなーせん ] tàu nửa côngtenơ [semi-container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 半ズボン

    Mục lục 1 [ はんずぼん ] 1.1 n 1.1.1 quần ngắn 1.1.2 quần đùi 1.1.3 quần cụt 1.1.4 quần cộc [ はんずぼん ] n quần ngắn...
  • 半円

    Mục lục 1 [ はんえん ] 1.1 n 1.1.1 nửa vòng tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんえん ] 2.1.1 bán nguyệt [ はんえん ] n nửa vòng tròn...
  • 半円形

    [ はんえんけい ] adj-no Hình bán nguyệt
  • 半球

    [ はんきゅう ] n bán cầu
  • 半神

    [ はんしん ] n Á thần
  • 半端

    Mục lục 1 [ はんぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ 1.2 n 1.2.1 vật phế thải/người vô dụng [ はんぱ...
  • 半端荷物

    [ はんぱにもつ ] n hàng lẻ
  • 半端貨物

    Kinh tế [ はんぱかもつ ] hàng lẻ [part cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 半紙

    [ はんし ] n giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp
  • 半眼で

    [ はんがんで ] n mở hé mắt
  • 半生

    [ はんせい ] n nửa đời
  • 半田

    Kỹ thuật [ はんだ ] hợp kim hàn/chất hàn [solder] Category : hàn [溶接] Explanation : Chủ yếu gồm thiếc và chì.
  • 半熟

    Mục lục 1 [ はんじゅく ] 1.1 adj-no 1.1.1 chưa chín/chưa thật chín muồi 1.2 n 1.2.1 sự chưa chín [ はんじゅく ] adj-no chưa...
  • 半熟卵

    [ はんじゅくたまご ] n trứng lòng đào
  • 半煮え

    [ はんにえ ] n sự tái (thức ăn)
  • 博物館

    [ はくぶつかん ] n viện bảo tàng
  • 博物館学

    Tin học [ はくぶつかんがく ] bảo tàng học [museology]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top