Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

半減する

[ はんげん ]

vs

giảm một nửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半減期

    Kỹ thuật [ はんげんき ] chu kì nửa phân rã [half-life] Category : vật lý [物理学]
  • 半期

    [ はんき ] n-adv, n-t nửa năm/bán kỳ
  • 半月

    Mục lục 1 [ はんつき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nửa tháng 1.1.2 bán nguyệt [ はんつき ] n-adv, n-t nửa tháng bán nguyệt
  • 半月弁

    [ はんげつべん ] n Van bán nguyệt
  • 半月キー

    Kỹ thuật [ はんげつキー ] chốt bán nguyệt [woodruff key]
  • 半日

    Mục lục 1 [ はんじつ ] 1.1 n-adv 1.1.1 Một nửa ngày 2 [ はんにち ] 2.1 n-adv 2.1.1 bán nhật 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 nửa ngày [ はんじつ...
  • 半日物

    Kinh tế [ はんにちもの ] giao dịch quyết toán trong ngày [Half - day call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : コール資金の一種で、取引の行われた当日中に決済されるもの。
  • 半日潮

    Kỹ thuật [ はんにちしお ] bán nhật triều
  • 半意識

    [ はんいしき ] n Tiềm thức
  • 博愛

    [ はくあい ] n lòng bác ái/tình thương bao la
  • 半数

    [ はんすう ] n một nửa
  • 博打

    [ ばくち ] Đánh bạc Trò cờ bạc
  • 半時間

    [ はんじかん ] n nửa giờ
  • Mục lục 1 [ じゅう ] 1.1 vs 1.1.1 chục 1.2 num 1.2.1 mười 1.3 num 1.3.1 thập 2 [ とお ] 2.1 num 2.1.1 mười [ じゅう ] vs chục num...
  • 十字形

    [ じゅうじけい ] n hình chữ nhật
  • 十字砲火

    [ じゅうじほうか ] n sự bay chéo nhau của lửa đạn/lửa đạn đan xen nhau
  • 十字路

    Mục lục 1 [ じゅうじろ ] 1.1 n 1.1.1 nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau/nơi đường giao nhau 1.1.2 ngã tư [ じゅうじろ ]...
  • 十字軍

    [ じゅうじぐん ] n thập tự quân
  • 十字架

    Mục lục 1 [ じゅうじか ] 1.1 n 1.1.1 thập tự giá 1.1.2 cây thánh giá/dấu chữ thập [ じゅうじか ] n thập tự giá cây thánh...
  • 十字架像

    [ じゅうじかぞう ] n mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top