Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

半透明

[ はんとうめい ]

n, adj-na, adj-no

Nửa trong suốt/trong mờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半陰陽

    [ はんいんよう ] n Lưỡng tính
  • 半構造的面接

    Kinh tế [ はんこうぞうてきめんせつ ] cuộc phỏng vấn có cấu trúc một phần [semi-structured interview (RES)] Category : Marketing...
  • 半構造的調査票

    Kinh tế [ はんこうぞうてきちょうさひょう ] bản câu hỏi có cấu trúc một phần [semi-structured questionnaire (SUR)] Category...
  • 半歩

    Đơn vị đo đạc, một nữa của 一反 (いったん)
  • 半死半生

    Mục lục 1 [ はんしはんしょう ] 1.1 vs 1.1.1 chết dở sống dở 1.1.2 bán sống bán chết 1.2 n 1.2.1 nửa sống nửa chết 2 [...
  • 半母音

    [ はんぼいん ] n bán nguyên âm
  • 半減

    [ はんげん ] n sự giảm một nửa
  • 半減する

    [ はんげん ] vs giảm một nửa
  • 半減期

    Kỹ thuật [ はんげんき ] chu kì nửa phân rã [half-life] Category : vật lý [物理学]
  • 半期

    [ はんき ] n-adv, n-t nửa năm/bán kỳ
  • 半月

    Mục lục 1 [ はんつき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nửa tháng 1.1.2 bán nguyệt [ はんつき ] n-adv, n-t nửa tháng bán nguyệt
  • 半月弁

    [ はんげつべん ] n Van bán nguyệt
  • 半月キー

    Kỹ thuật [ はんげつキー ] chốt bán nguyệt [woodruff key]
  • 半日

    Mục lục 1 [ はんじつ ] 1.1 n-adv 1.1.1 Một nửa ngày 2 [ はんにち ] 2.1 n-adv 2.1.1 bán nhật 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 nửa ngày [ はんじつ...
  • 半日物

    Kinh tế [ はんにちもの ] giao dịch quyết toán trong ngày [Half - day call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : コール資金の一種で、取引の行われた当日中に決済されるもの。
  • 半日潮

    Kỹ thuật [ はんにちしお ] bán nhật triều
  • 半意識

    [ はんいしき ] n Tiềm thức
  • 博愛

    [ はくあい ] n lòng bác ái/tình thương bao la
  • 半数

    [ はんすう ] n một nửa
  • 博打

    [ ばくち ] Đánh bạc Trò cờ bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top