Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

卒業

[ そつぎょう ]

n

sự tốt nghiệp
私どもの講座を受けるには、高校卒業が条件となっています。しかし年齢制限はありませんよ。 :Điều kiện để tham gia khóa học này là bạn phải tốt nghiệp Trung học phổ thông. Tuy nhiên, chúng tôi không giới hạn độ tuổi.
「子どもはみんな水遊びが好きだね」「うちの息子はもうそういうことから卒業したかと思っていたわ」 :"Bọn trẻ nào cũng thích nghịch nước n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卒業する

    Mục lục 1 [ そつぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tốt nghiệp 2 [ そつぎょうする ] 2.1 vs 2.1.1 tốt nghiệp [ そつぎょう ] vs tốt nghiệp...
  • 卒業証明書

    [ そつぎょうしょうめいしょ ] n bằng tốt nghiệp
  • 卒業証書

    [ そつぎょうしょうしょ ] n giấy chứng nhận tốt nghiệp/chứng chỉ tốt nghiệp そうだなあ、卒業証書をもらって、それから日の丸を掲げて、君が代を歌うんだ。 :Chà,...
  • 卒業試験

    [ そつぎょうしけん ] n kỳ thi tốt nghiệp 学校の卒業試験にパスする :Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~ 卒業試験では、卒業論文審査と総合面接試問...
  • [ たく ] n cái bàn 卓を囲む :Ngồi quanh bàn tròn 卓をたたく :Đập bàn
  • 卓子

    [ ていぶる ] n bàn 脇卓子 :Cạnh bàn
  • 卓上

    Mục lục 1 [ たくじょう ] 1.1 n 1.1.1 trên bàn 1.1.2 để bàn [ たくじょう ] n trên bàn để bàn 卓上カレンダー: Lịch để...
  • 卓上型コンピュータ

    Tin học [ たくじょうがたコンピュータ ] máy tính văn phòng/máy tính để bàn [desktop computer]
  • 卓上の

    [ たくじょうの ] n để bàn 卓上カレンダー: lịch để bàn
  • 卓上ボール盤

    Kỹ thuật [ たくじょうボールばん ] máy khoan để bàn [bench drill]
  • 卓上研削盤

    Kỹ thuật [ たくじょうけんさくばん ] máy cắt để bàn [bench grinding machine]
  • 卓上計算器

    Tin học [ たくじょうけいさんき ] máy tính để bàn [desk-top calculator]
  • 卓上旋盤

    Kỹ thuật [ たくじょうせんばん ] máy tiện để bàn [bench lathe]
  • 卓上時計

    [ たくじょうどけい ] n đồng hồ để bàn
  • 卓球

    [ たっきゅう ] n bóng bàn 全日本卓球選手権 :Nhà vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản. 卓球の選手 :Vận động viên...
  • 卓越

    [ たくえつ ] n sự trác việt/sự xuất sắc あの人は人物技量ともに卓越している。: Anh ấy nổi bật cả về tính cách...
  • 卓越した

    [ たくえつした ] n trác việt
  • 卓越する

    [ たくえつする ] n xuất chúng/đặc sắc 素晴らしい俳優たちが素晴らしい仕事をしている卓越した映画 :Một bộ...
  • [ きょう ] n-suf hiệp (hội) (財)ひょうご科学技術協会: Hiệp hội khoa học và kỹ thuật Hyogo (財)アジア研究協:...
  • 協力

    Mục lục 1 [ きょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp tác/hợp tác/sự hiệp lực/hiệp lực 1.1.2 chung sức [ きょうりょく ] n sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top