Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

協会

Mục lục

[ きょうかい ]

n-suf

hiệp hoà
dặn

n

hiệp hội
無線電子装置・テレビジョン製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất vô tuyến, trang thiết bị điện tử không dây
化学製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất hóa học
米国繊維製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất sợi của Mỹ
西海岸電子機器製造業者協会: Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện tử ở bờ biển p

n

tổ chức
国際食糧農業協会(FAO協会): Tổ chức lương thực nông nghiệp của Liên Hợp Quốc

Kinh tế

[ きょうかい ]

hiệp hội [conference/association]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 協会の財源のための献金

    Kinh tế [ きょうかいのざいげんのためのけんきん ] Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội
  • 協会保険約款

    Kinh tế [ きょうかいほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause]
  • 協会規則

    Kinh tế [ きょうかいきそく ] điều lệ hiệp hội [memorandum and articles of association]
  • 協会貨物保険約款

    Kinh tế [ きょうかいかもつほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội [Institute cargo clause]
  • 協会船荷保険約款

    Kinh tế [ きょうかいふなにほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties]
  • 協働安全

    Kinh tế [ きょうどうあんぜん ] an toàn chung (bảo hiểm) [common safety]
  • 協働債権者

    Kinh tế [ きょうどうさいけんしゃ ] đồng trái chủ [joint credittor]
  • 協商する

    [ きょうしょうする ] n hiệp thương
  • 協約

    Mục lục 1 [ きょうやく ] 1.1 n 1.1.1 ước 1.1.2 hiệp ước [ きょうやく ] n ước hiệp ước
  • 協調

    [ きょうちょう ] n sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng nhau...
  • 協調する

    [ きょうちょうする ] vs hiệp lực/trợ giúp 協調して仕事を完成する: đồng tâm hiệp lực hoàn thành công việc
  • 協調試験法

    Tin học [ きょうちょうしけんほう ] phương thức kiểm thử kết hợp [coordinated test method]
  • 協調性

    Kinh tế [ きょうちょうせい ] sự hợp tác/tính hợp tác [Cooperation] Explanation : 協調性とは、組織全体の目的、目標のために協力することをいう。協調性とは、個人も生かし、組織も生かす方法を考えることともいえる。相手に利益を与えること、他者を尊重すること、相互に学び合うことなどが協調性の中身であり、組織人としての基本的な心構えである。
  • 協議

    Mục lục 1 [ きょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 thương 1.1.2 sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm phán/thỏa...
  • 協議する

    Mục lục 1 [ きょうぎする ] 1.1 n 1.1.1 bàn soạn 1.2 vs 1.2.1 hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận...
  • 協議会

    [ きょうぎかい ] vs hội nghị 協議会に出席する: tham gia (tham dự) hội nghị 協議会を発足させる: khai mạc hội nghị
  • 協賛

    [ きょうさん ] n sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau 議会の協賛: Sự hiệp lực của Quốc...
  • [ ます ] n thăng 一升の3月のほこり:Lượng rác tập trung của 3 tháng 人と友達になる前に、二人で升一杯の塩を食べなさい。/友達選びは、時間をかけて慎重に。 :Hai...
  • 及び

    [ および ] conj và 東京・大阪及び京都の知事が顔を合わせた。: Người đứng đầu của Tokyo, Osaka và Kyoto đã gặp nhau....
  • 及ぶ

    Mục lục 1 [ およぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 đạt đến/lan ra 1.1.2 bằng [ およぶ ] v5b đạt đến/lan ra 建築費は総額1000億円に及んだ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top