- Từ điển Nhật - Việt
単純緩衝法
Xem thêm các từ khác
-
単純階層
Tin học [ たんじゅんかいそう ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy] -
単純関税率表
Kinh tế [ たんじゅんかんぜいりつひょう ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純連結処理定義
Tin học [ たんじゅんれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation :... -
単純条件
Tin học [ たんじゅんじょうけん ] điều kiện đơn giản [simple condition] -
単線式回線
Tin học [ たんせんしきかいせん ] dây dẫn đơn [single-wire line] -
単結晶
Kỹ thuật [ たんけっしょう ] đơn kết tinh [single crystal] -
単独
Mục lục 1 [ たんどく ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thế cô 1.1.2 riêng lẻ 1.1.3 lủi thủi 1.1.4 đơn độc/một mình [ たんどく ] n, adj-no... -
単独調査
Kinh tế [ たんどくちょうさ ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing... -
単独海損
Kinh tế [ たんどくかいそん ] tổn thất riêng [common average/particular average] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単独海損不担保
Kinh tế [ たんどくかいそんふたんぽ ] miễn tổn thất riêng [free of particular average (f.p.a)/insurance free of (or from) particular... -
単独海損担保
Kinh tế [ たんどくかいそんたんぽ ] cả tổn thất riêng [with particular average (W.P.A)/or with average (W.A)] Category : Ngoại thương... -
単音節
[ たんおんせつ ] n độc âm -
単項
Tin học [ たんこう ] đơn tử [monadic (a-no)] -
単項演算
Tin học [ たんこうえんざん ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation] -
単項演算子
Tin học [ たんこうえんざんし ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator] -
単行出版物
Tin học [ たんこうしゅっぱんぶつ ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication] -
単行用船
Kinh tế [ たんこうようせん ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単行本
[ たんこうぼん ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một... -
単行書
Tin học [ たんこうしょ ] chuyên khảo [monograph] -
単装貨物
Mục lục 1 [ たんそうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đồng loại 2 Kinh tế 2.1 [ たんそうかもつ ] 2.1.1 hàng đồng loại [uniform...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.