Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

卵焼き

[ たまごやき ]

n

chả trứng
ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した :Bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta.
卵焼き器 :Chảo để làm món trứng cuộn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卵黄

    [ らんおう ] n lòng đỏ(trứng gà)
  • Mục lục 1 [ みなみ ] 1.1 n 1.1.1 phía Nam/phương Nam 1.1.2 nam [ みなみ ] n phía Nam/phương Nam 太陽が天の赤道を南から北に通過する点 :Điểm...
  • 南側

    [ なんそく ] n Phía nam スイスの南側はイタリアに隣接している :Phía nam của Thụy Sỹ tiếp giáp với Italy
  • 南から北まで

    [ みなみからきたまで ] n suốt từ Bắc đến Nam
  • 南半球

    Mục lục 1 [ なんはんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 nam bán cầu 2 [ みなみはんきゅう ] 2.1 n 2.1.1 nam địa cầu [ なんはんきゅう...
  • 南南西

    [ なんなんせい ] n Nam-tây nam 南南西にある: Ở Nam -tây- nam
  • 南南東

    [ なんなんとう ] n Nam-đông nam
  • 南口

    [ みなみぐち ] n đường về phương Nam 駅の南口から出る :Rời khỏi cửa phía nam của nhà ga
  • 南天

    [ なんてん ] n Bầu trời phương Nam 南天恒星のカタログ :Danh sách các ngôi sao phương Nam ヨーロッパ南天天文台 :Đài...
  • 南宋

    [ なんそう ] n Triều đại Nam Tống 南宋時代 :Thời đại Nam Tống Ghi chú: thời kỳ 1127 - 1279
  • 南寄り

    [ なんより ] n Từ phía nam (gió) 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。 :Gió từ phía nam và bầu trời...
  • 南山の寿

    [ なんざんのじゅ ] n Thọ tỷ Nam Sơn!
  • 南岸

    [ なんがん ] n Đường bờ biển phía Nam 地中海南岸 :Đường bờ biển phía Nam Địa Trung Hải 南岸大気管理局 :Cục...
  • 南岸沿い

    [ なんがんぞい ] n Dọc theo bờ biển phía nam
  • 南岸沿いに

    [ なんがんぞいに ] exp Dọc theo bờ biển phía nam
  • 南下

    [ なんか ] n Đi xuống phía Nam 連隊は南下し続けた. :Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam その後両首脳は相前後して南下してオーストラリアを訪問する予定である :Sau...
  • 南京

    [ なんきん ] n Thành phố Nam Kinh 南京中医薬大学 :Trường đại học Y học cổ truyền Nam Kinh 南京航空航天大学 :Trườmg...
  • 南京玉

    [ なんきんだま ] n hạt thủy tinh
  • 南京米

    [ なんきんまい ] n Gạo Nam Kinh, Trung Quốc
  • 南京繻子

    [ なんきんじゅす ] n Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top