- Từ điển Nhật - Việt
卸売
[ おろしうり ]
n
sự bán buôn/bán buôn/bán xỉ/đổ buôn
- 最近の卸売り物価の高騰: gần đây giá bán buôn tăng vọt
- 卸売活動: hoạt động bán xỉ
- 卸売・小売業: bán buôn - bán lẻ
- 卸売りする: bán xỉ (đổ buôn)
- 卸売りサービスを提供する: cung cấp dịch vụ bán xỉ
- 平均卸売価格: giá bán buôn bình quân
- 卸売割引: chiết khấu (giảm giá) bán xỉ
- 卸売業者: người bán buôn
- オンラインで
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
卸売り
Mục lục 1 [ おろしうり ] 1.1 n 1.1.1 sự bán buôn 1.1.2 bán sỉ 1.1.3 bán đống 1.1.4 bán đất 2 Kinh tế 2.1 [ おろしうり ]... -
卸売りを行う事業所
Kinh tế [ おろしうりをおこなうじぎょうしょ ] Cơ sở kinh doanh buôn chuyến -
卸売り高
Kinh tế [ おろしうりだか ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover] -
卸売り量
Kinh tế [ おろしうりりょう ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover] -
卸売り業
Kinh tế [ おろしうりぎょう ] nghề bán buôn [whole sale business] -
卸売り業者
Kinh tế [ おろしうりぎょうしゃ ] người bán buôn/thương nhân bán buôn [whole sale dealer] -
卸売物価指数
Kinh tế [ おろしうりぶっかしすう ] chỉ số giá bán xỉ/chỉ số giá bán buôn [Wholesale Price Index (WPI)] Explanation : 卸売り段階での物価の動きを示す指数で、日銀が調査し、毎月発表している。卸売物価指数には4種類あり、(1)国内卸売物価指数(971品目調査)、(2)輸出物価指数(207品目調査)、(3)輸入物価指数(247品目調査)、(4)総合物価指数(前記1~3を合計したもの)が調査され、景気分析の判断とされている。 -
卸会社
Kinh tế [ おろしがいしゃ ] hãng bán buôn [wholesale house] -
卸価格
Kinh tế [ おろしかかく ] giá bán buôn [wholesale price/trade price] -
卸値
[ おろしね ] n giá bán buôn 卸値で買う: mua bằng giá bán buôn 原産地卸値段: giá gốc -
千
Mục lục 1 [ せん ] 1.1 num 1.1.1 nghìn 1.1.2 ngàn 1.1.3 một nghìn 2 [ ち ] 2.1 n 2.1.1 con số một nghìn/rất nhiều [ せん ] num nghìn... -
千世
[ ちよ ] n Nghìn năm/mãi mãi/thiên tuế -
千年
Mục lục 1 [ せんねん ] 1.1 n 1.1.1 thiên niên 1.1.2 nghìn năm [ せんねん ] n thiên niên nghìn năm -
千代
[ ちよ ] n thời kỳ dài -
千切れる
Mục lục 1 [ ちぎれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị xé vụn 1.1.2 bị hái (hoa quả) [ ちぎれる ] v1 bị xé vụn bị hái (hoa quả) -
千切る
Mục lục 1 [ ちぎる ] 1.1 v5r 1.1.1 xé ra từng mảnh nhỏ/cắt ra từng mảnh/xé vụn 1.1.2 hái (hoa quả) [ ちぎる ] v5r xé ra từng... -
千円札
Mục lục 1 [ せんえんさつ ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1000 yên 1.1.2 hóa đơn một nghìn Yên [ せんえんさつ ] n tiền giấy 1000... -
千里
[ せんり ] n-adv, n-t thiên lý/khoảng cách xa/một khoảng dài -
千里眼
Mục lục 1 [ せんりがん ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ sáng suốt 1.1.2 khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...)/thiên lý... -
午
[ うま ] n Ngọ (chi) 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない: Người sử dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.