Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

厚い

Mục lục

[ あつい ]

adj

dầy
dày
 ~ 本: cuốn sách dày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厚さ

    Mục lục 1 [ あつさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつさ ] 2.1.1 độ dày [thickness] [ あつさ ]...
  • 厚かましい

    Mục lục 1 [ あつかましい ] 1.1 adj 1.1.1 xấc 1.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 1.1.3 đểu giả 1.1.4 đáo...
  • 厚着

    [ あつぎ ] n quần áo dày/quần áo ấm 厳しい寒さに備えて厚着する: mặc quần áo ấm để chống lại cái rét 厚着をし過ぎる:...
  • 厚紙

    [ あつがみ ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa
  • 厚生

    [ こうせい ] n y tế/phúc lợi công cộng 社会の厚生: Phúc lợi công cộng của xã hội 地球社会の厚生に貢献する :...
  • 厚生大臣

    [ こうせいだいじん ] n Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi 厚生大臣秘書官: Thư kí của bộ trưởng bộ y tế và phúc lợi...
  • 厚生年金

    Mục lục 1 [ こうせいねんきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cấp dưỡng về hưu 1.1.2 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử...
  • 厚生年金保険

    [ こうせいねんきんほけん ] n bảo hiểm lương hưu 厚生年金保険法: Luật bảo hiểm lương hưu
  • 厚生省

    [ こうせいしょう ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công...
  • 厚生施設

    [ こうせいしせつ ] n trang thiết bị phúc lợi 福祉厚生施設 : Trang thiết bị phúc lợi 知的障害者厚生施設: Trang...
  • 厚相

    [ こうしょう ] n Bộ trưởng bộ y tế
  • 厚顔

    Mục lục 1 [ こうがん ] 1.1 n 1.1.1 sự trơ tráo/sự cả gan/sự trơ trẽn/sự láo xược/mặt dày/vô liêm sỉ 1.1.2 liều lĩnh...
  • 厚顔な

    Mục lục 1 [ こうがんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấc láo 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 dầy [ こうがんな ] adj-na xấc láo đểu...
  • 厚顔無恥

    [ こうがんむち ] n vô liêm sỉ/mặt dạn mày dày/trơ tráo/trơ trẽn 厚顔無恥の男: gã mặt dạn mày dày
  • 厚膜

    Kỹ thuật [ あつまく ] màng dày [thick film]
  • 厚恩

    [ こうおん ] n Sự chiếu cố lớn/hậu ân
  • 厚情

    [ こうじょう ] n tình cảm nồng hậu 厚情にお返しをする: Đáp lại tình cảm nồng hậu (人)の~に対する誠意と厚情に感謝する:...
  • 厚意

    [ こうい ] n tấm thịnh tình/lòng tốt/sự tử tế 厚意に感謝する: Cảm ơn lòng tốt của ai đó (人)の厚意を忘れる:...
  • Mục lục 1 [ げん ] 1.1 pref 1.1.1 nguyên nhân/bản chất/nguyên bản 2 [ はら ] 2.1 n 2.1.1 cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng [...
  • 原型

    Mục lục 1 [ げんけい ] 1.1 n 1.1.1 nguyên hình 1.2 n, adj-no 1.2.1 nguyên mẫu/mẫu gốc/mẫu ban đầu [ げんけい ] n nguyên hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top