Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

厚生施設

[ こうせいしせつ ]

n

trang thiết bị phúc lợi
福祉厚生施設 : Trang thiết bị phúc lợi
知的障害者厚生施設: Trang thiết bị phúc lợi cho những người thiểu năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厚相

    [ こうしょう ] n Bộ trưởng bộ y tế
  • 厚顔

    Mục lục 1 [ こうがん ] 1.1 n 1.1.1 sự trơ tráo/sự cả gan/sự trơ trẽn/sự láo xược/mặt dày/vô liêm sỉ 1.1.2 liều lĩnh...
  • 厚顔な

    Mục lục 1 [ こうがんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấc láo 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 dầy [ こうがんな ] adj-na xấc láo đểu...
  • 厚顔無恥

    [ こうがんむち ] n vô liêm sỉ/mặt dạn mày dày/trơ tráo/trơ trẽn 厚顔無恥の男: gã mặt dạn mày dày
  • 厚膜

    Kỹ thuật [ あつまく ] màng dày [thick film]
  • 厚恩

    [ こうおん ] n Sự chiếu cố lớn/hậu ân
  • 厚情

    [ こうじょう ] n tình cảm nồng hậu 厚情にお返しをする: Đáp lại tình cảm nồng hậu (人)の~に対する誠意と厚情に感謝する:...
  • 厚意

    [ こうい ] n tấm thịnh tình/lòng tốt/sự tử tế 厚意に感謝する: Cảm ơn lòng tốt của ai đó (人)の厚意を忘れる:...
  • Mục lục 1 [ げん ] 1.1 pref 1.1.1 nguyên nhân/bản chất/nguyên bản 2 [ はら ] 2.1 n 2.1.1 cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng [...
  • 原型

    Mục lục 1 [ げんけい ] 1.1 n 1.1.1 nguyên hình 1.2 n, adj-no 1.2.1 nguyên mẫu/mẫu gốc/mẫu ban đầu [ げんけい ] n nguyên hình...
  • 原っぱ

    [ はらっぱ ] n cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay
  • 原始

    [ げんし ] n khởi thủy/nguyên thủy/sơ khai/ban sơ 原始キリスト教: Thiên chúa giáo khởi thuỷ 原始ステートメント: tuyên...
  • 原始モジュール

    Tin học [ げんしモジュール ] mô đun nguồn [source module/compilation unit]
  • 原始プログラム

    Tin học [ げんしプログラム ] chương trình nguồn [source program]
  • 原始共産社会

    [ げんしきょうさんしゃかい ] n xã hội cộng sản nguyên thuỷ
  • 原始的

    [ げんしてき ] adj-na nguyên thủy/sơ khai/ban sơ 文化に関しては彼らは原始的であった: về mặt văn hóa họ đều còn rất...
  • 原始要素型

    Tin học [ げんしようそがた ] kiểu phần tử nguồn [source element type (of a link)]
  • 原始言語

    Tin học [ げんしげんご ] ngôn ngữ nguồn/ngôn ngữ gốc [source language]
  • 原始林

    [ げんしりん ] n Rừng nguyên thủy/rừng nguyên sinh 未開発の原始林 :Rừng nguyên sinh chưa khai thác 原始林の密集地帯 :Vùng...
  • 原始文書型

    Tin học [ げんしぶんしょがた ] kiểu tài liệu nguồn [source document type (of a link)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top