Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

原始文書型

Tin học

[ げんしぶんしょがた ]

kiểu tài liệu nguồn [source document type (of a link)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原子

    Mục lục 1 [ げんし ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんし ] 2.1.1 nguyên tử [atom] [ げんし ] n nguyên tử 原子(核)物理学者:...
  • 原子力

    Mục lục 1 [ げんしりょく ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tử lực 1.1.2 năng lượng hạt nhân/năng lượng nguyên tử [ げんしりょく ]...
  • 原子力学

    [ げんしりきがく ] n nguyên tử lực học/khoa học nguyên tử/nguyên tử học 国際原子力学会協議会: Hiệp hội các nhà...
  • 原子力庁

    [ げんしりょくちょう ] n Cục Năng lượng Nguyên tử インドネシア原子力庁: Cục Năng lượng Nguyên tử Indonexia タイ原子力庁:...
  • 原子力公社

    [ げんしりょくこうしゃ ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử イギリス原子力公社: Công ty Năng lượng Nguyên tử Anh 台湾原子力公社:...
  • 原子力発電

    [ げんしりょくはつでん ] n sự phát điện từ năng lượng nguyên tử/phát điện nguyên tử 原子力発電に頼る :dựa...
  • 原子力発電所

    Mục lục 1 [ げんしりょくはつでんしょ ] 1.1 n 1.1.1 nhà máy điện nguyên tử/nhà máy phát điện nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1...
  • 原子価

    Kỹ thuật [ げんしか ] hóa trị [valency]
  • 原子エネルギー

    Mục lục 1 [ げんしえねるぎー ] 1.1 n 1.1.1 năng lượng nguyên tử 1.1.2 năng lượng hạt nhân [ げんしえねるぎー ] n năng...
  • 原子移動

    Kỹ thuật [ げんしいどう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration]
  • 原子爆弾

    [ げんしばくだん ] n bom nguyên tử 1945年8月6日、アメリカは広島に原子爆弾を投下した。: Vào ngày 6-8-1945...
  • 原子炉

    [ げんしろ ] n lò phản ứng hạt nhân はだかの原子炉 : lò phản ứng hạt nhân rỗng ループ型原子炉 :lò phản...
  • 原子熱

    Kỹ thuật [ げんしねつ ] nhiệt nguyên tử [atomic heat] Category : vật lý [物理学]
  • 原子番号

    Kỹ thuật [ げんしばんご ] số hiệu nguyên tử [atomic number] Category : vật lý [物理学]
  • 原子飛翔

    Kỹ thuật [ げんしょうひしょう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration]
  • 原子量

    Mục lục 1 [ げんしりょう ] 1.1 n 1.1.1 Trọng lượng nguyên tử/nguyên tử lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしりょう ] 2.1.1 nguyên...
  • 原子電池

    Kỹ thuật [ げんしでんち ] pin nguyên tử [atomic battery]
  • 原子核

    Mục lục 1 [ げんしかく ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしかく ] 2.1.1 hạt nhân nguyên tử [atomic nucleus] [ げんしかく...
  • 原寸

    [ げんすん ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸撮影 :Chụp ảnh kích thước thực tế 原寸図 :Bức...
  • 原寸大

    [ げんすんだい ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸大の写真 :Bức ảnh kích thước to đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top