- Từ điển Nhật - Việt
原子力発電所
Mục lục |
[ げんしりょくはつでんしょ ]
n
nhà máy điện nguyên tử/nhà máy phát điện nguyên tử
- 原子力発電所から~を回収する :Thu hồi ~ từ nhà máy điện nguyên tử
- あるいは、原子力発電所からの放射能汚染や... : Hay là ô nhiễm phóng xạ và ... từ nhà máy điện nguyên tử
- 原子力発電所の安全をめぐる論争 :Cuộc tranh luận quanh việc an toàn của nhà máy phát điện nguyên tử
Kỹ thuật
[ げんしりょくはつでんじょ ]
Nhà máy điện nguyên tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
原子価
Kỹ thuật [ げんしか ] hóa trị [valency] -
原子エネルギー
Mục lục 1 [ げんしえねるぎー ] 1.1 n 1.1.1 năng lượng nguyên tử 1.1.2 năng lượng hạt nhân [ げんしえねるぎー ] n năng... -
原子移動
Kỹ thuật [ げんしいどう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration] -
原子爆弾
[ げんしばくだん ] n bom nguyên tử 1945年8月6日、アメリカは広島に原子爆弾を投下した。: Vào ngày 6-8-1945... -
原子炉
[ げんしろ ] n lò phản ứng hạt nhân はだかの原子炉 : lò phản ứng hạt nhân rỗng ループ型原子炉 :lò phản... -
原子熱
Kỹ thuật [ げんしねつ ] nhiệt nguyên tử [atomic heat] Category : vật lý [物理学] -
原子番号
Kỹ thuật [ げんしばんご ] số hiệu nguyên tử [atomic number] Category : vật lý [物理学] -
原子飛翔
Kỹ thuật [ げんしょうひしょう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration] -
原子量
Mục lục 1 [ げんしりょう ] 1.1 n 1.1.1 Trọng lượng nguyên tử/nguyên tử lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしりょう ] 2.1.1 nguyên... -
原子電池
Kỹ thuật [ げんしでんち ] pin nguyên tử [atomic battery] -
原子核
Mục lục 1 [ げんしかく ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしかく ] 2.1.1 hạt nhân nguyên tử [atomic nucleus] [ げんしかく... -
原寸
[ げんすん ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸撮影 :Chụp ảnh kích thước thực tế 原寸図 :Bức... -
原寸大
[ げんすんだい ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸大の写真 :Bức ảnh kích thước to đầy đủ -
原付自転車
Kỹ thuật [ げんつきじてんしゃ ] xe ga -
原住民
Mục lục 1 [ げんじゅうみん ] 1.1 n 1.1.1 thổ dân/dân bản địa/dân gốc 1.1.2 bản cư [ げんじゅうみん ] n thổ dân/dân... -
原形
[ げんけい ] n hình thức ban đầu/nguyên hình/hình dáng ban đầu 動詞の原形: hình thức ban đầu của động từ (động từ... -
原形質
[ げんけいしつ ] n huyết tương -
原作
[ げんさく ] n nguyên bản/nguyên tác/kịch bản これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình... -
原価
Mục lục 1 [ げんか ] 1.1 n 1.1.1 thực giá 1.1.2 giá vốn 1.1.3 giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんか ] 2.1.1 nguyên giá/giá thành [Cost]... -
原価以下
Mục lục 1 [ げんかいか ] 1.1 n 1.1.1 dưới giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんかいか ] 2.1.1 dưới giá thành [below cost] [ げんかいか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.