Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

原形

[ げんけい ]

n

hình thức ban đầu/nguyên hình/hình dáng ban đầu
動詞の原形: hình thức ban đầu của động từ (động từ nguyên)
その骨とう品は、できる限り原形に近い形で保存されていた: đồ cổ đó đã được gìn giữ gần như nguyên vẹn (gần giống với hình dáng ban đầu)
原形に復す: phục hồi nguyên hình (về hình dáng ban đầu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原形質

    [ げんけいしつ ] n huyết tương
  • 原作

    [ げんさく ] n nguyên bản/nguyên tác/kịch bản これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình...
  • 原価

    Mục lục 1 [ げんか ] 1.1 n 1.1.1 thực giá 1.1.2 giá vốn 1.1.3 giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんか ] 2.1.1 nguyên giá/giá thành [Cost]...
  • 原価以下

    Mục lục 1 [ げんかいか ] 1.1 n 1.1.1 dưới giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんかいか ] 2.1.1 dưới giá thành [below cost] [ げんかいか...
  • 原価償却

    [ げんかしょうきゃく ] n khấu hao
  • 原価割引

    [ げんかわりびき ] n bớt giá hàng xấu
  • 原像

    [ げんぞう ] n Pho tượng nguyên bản
  • 原告

    [ げんこく ] n bên nguyên/nguyên cáo 原告が敗訴すれば: nếu bên nguyên thua kiện 原告との和解協議を開始する: bắt đầu...
  • 原告側

    Kinh tế [ げんこくがわ ] Nguyên đơn
  • 原典

    [ げんてん ] n Bản chính/bề ngoài 権威ある原典: Bản gốc có dấu 人物の性格が原典と違う: Tính cách của nhân vật...
  • 原則

    [ げんそく ] n nguyên tắc/quy tắc chung 100%資本自由化原則: Nguyên tắc tự do hóa 100% tiền vốn ~の最も重大な原則:...
  • 原則に違反する

    [ げんそくにいはんする ] n sai nguyên tắc
  • 原則を守る

    [ げんそくをまもる ] n giữ nguyên tắc
  • 原動

    [ げんどう ] n động cơ 原動力: Sức mạnh động cơ 経済的原動力: Sức mạnh động cơ về mặt kinh tế 高成長の原動力:...
  • 原動力

    [ げんどうりょく ] n Sức mạnh động cơ/nguồn lực thúc đẩy ~の発展の原動力: nguồn lực thúc đẩy sự phát triển...
  • 原動機

    Mục lục 1 [ げんどうき ] 1.1 n 1.1.1 động cơ 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんどうき ] 2.1.1 mô tơ/động cơ [motor, prime motor] [ げんどうき...
  • 原動機付き自転車

    Kỹ thuật [ げんどうきづきじてんしゃ ] xe gắn máy
  • 原因

    Mục lục 1 [ げんいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân 1.1.2 nguyên do 1.1.3 ngọn nguồn 1.1.4 căn duyên 1.1.5 căn do 2 Kinh tế 2.1 [ げんいん...
  • 原図

    Mục lục 1 [ げんず ] 1.1 n 1.1.1 bản vẽ gốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんず ] 2.1.1 bản vẽ gốc [master drawing, original drawing, traced...
  • 原状

    [ げんじょう ] n Trạng thái nguyên bản/nguyên trạng 原状に復する: Phục hồi nguyên trạng 原状回復のための支出: chi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top