Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

原爆症

[ げんばくしょう ]

n

bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
(人)を原爆症と認定する: Thừa nhận ai đó bị bệnh do ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
被爆者援護法に基づいて原爆症の認定を求める: yêu cầu xác nhận bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử căn cứ theo Luật bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân bom nguyên tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原点

    Mục lục 1 [ げんてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt 2 Tin học 2.1 [ げんてん ] 2.1.1 căn nguyên/điểm gốc/điểm...
  • 原生

    [ げんせい ] n nguyên sinh 原生液 :Dung dịch nguyên sinh 原生象牙質 :Ngà voi nguyên sinh 高等原生生物:Sinh vật nguyên...
  • 原生動物

    [ げんせいどうぶつ ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào アジアに自生する原生動物 :động vật nguyên sinh sinh...
  • 原生林

    [ げんせいりん ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:...
  • 原産地

    Mục lục 1 [ げんさんち ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんち ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country...
  • 原産地保護呼称

    [ げんさんちほごこしょう ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
  • 原産地点

    Mục lục 1 [ げんさんちてん ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんちてん ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of...
  • 原産地番号

    Kinh tế [ げんさんちばんごう ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin]
  • 原産地証明書

    Kinh tế [ げんさんちしょうめいしょ ] giấy chứng nơi xuất xứ [certificate of origin]
  • 原産地正目所

    [ げんさんちしょうめしょ ] n giấy chứng nơi sản xuất
  • 原由

    [ げんゆう ] n nguyên do/nguyên nhân/lý do
  • 原版

    [ げんばん ] n bản gốc
  • 原発

    [ げんぱつ ] n nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử 原発を受け入れる: Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt...
  • 原被

    [ げんぴ ] n Nguyên cáo và bị cáo/bên nguyên và bên bị
  • 原註

    [ げんちゅう ] n ghi chú gốc
  • 原論

    [ げんろん ] n nguyên lý/nguyên tắc 経済原論: Nguyên lý kinh tế 情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học ユークリッドの『原論』...
  • 原質

    [ げんしつ ] n nguyên chất
  • 原資料

    Tin học [ げんしりょう ] tư liệu nguồn [original source]
  • 原著者

    [ げんちょしゃ ] n Tác giả 原著者の許可を得た翻訳: bản dịch được phép của tác giả
  • 原野

    [ げんや ] n đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá 恋は美しい庭園だが、結婚はイラクサの原野: Tình yêu là một khu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top