- Từ điển Nhật - Việt
原生動物
[ げんせいどうぶつ ]
n
động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào
- アジアに自生する原生動物 :động vật nguyên sinh sinh sống ở Châu Á
- アメーバ状原生動物:sinh vật đơn bào vi trùng kiết lị
- 温暖地に自生する原生動物: sinh vật đơn bào sinh sống ở vùng ấm áp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
原生林
[ げんせいりん ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:... -
原産地
Mục lục 1 [ げんさんち ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんち ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country... -
原産地保護呼称
[ げんさんちほごこしょう ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ -
原産地点
Mục lục 1 [ げんさんちてん ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんちてん ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of... -
原産地番号
Kinh tế [ げんさんちばんごう ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin] -
原産地証明書
Kinh tế [ げんさんちしょうめいしょ ] giấy chứng nơi xuất xứ [certificate of origin] -
原産地正目所
[ げんさんちしょうめしょ ] n giấy chứng nơi sản xuất -
原由
[ げんゆう ] n nguyên do/nguyên nhân/lý do -
原版
[ げんばん ] n bản gốc -
原発
[ げんぱつ ] n nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử 原発を受け入れる: Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt... -
原被
[ げんぴ ] n Nguyên cáo và bị cáo/bên nguyên và bên bị -
原註
[ げんちゅう ] n ghi chú gốc -
原論
[ げんろん ] n nguyên lý/nguyên tắc 経済原論: Nguyên lý kinh tế 情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học ユークリッドの『原論』... -
原質
[ げんしつ ] n nguyên chất -
原資料
Tin học [ げんしりょう ] tư liệu nguồn [original source] -
原著者
[ げんちょしゃ ] n Tác giả 原著者の許可を得た翻訳: bản dịch được phép của tác giả -
原野
[ げんや ] n đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá 恋は美しい庭園だが、結婚はイラクサの原野: Tình yêu là một khu... -
原色
Mục lục 1 [ げんしょく ] 1.1 n 1.1.1 màu chính/màu cơ bản 2 Tin học 2.1 [ げんしょく ] 2.1.1 màu chính [primary colour] [ げんしょく... -
原色写真版
[ げんしょくしゃしんばん ] n bản in ba màu -
原虫
[ げんちゅう ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào 寄生原虫: Sinh vật đơn bào ký sinh 原虫感染: Sự truyền nhiễm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.